Đông cơ 1 Động cơ
Dung lượng Pin 59,6 kW
Công suất cực đại 130 -150kW
VF 6 - Plus
VF 6 S
VF 6 - Plus Giá tham khảo 765,000,000 VNĐ
VF 6 S Giá tham khảo 675,000,000 VNĐ
Mô tả

VinFast VF 6 là một mẫu SUV điện mới, thể hiện sự đổi mới trong thiết kế và công nghệ của thương hiệu ô tô Việt Nam. Với nhiều tính năng nổi bật và phong cách hiện đại, VF 6 hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái xe tuyệt vời cho người dùng.

Thiết Kế Ngoại Thất

VF 6 sở hữu thiết kế ngoại thất ấn tượng, với các đường nét tinh tế và mạnh mẽ. Lưới tản nhiệt đặc trưng, đèn LED sắc sảo và các chi tiết khí động học không chỉ tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa hiệu suất. Kích thước xe phù hợp cho cả đô thị và những chuyến đi xa.

Nội Thất Sang Trọng và Tiện Nghi

Bên trong, VF 6 được thiết kế rộng rãi, mang lại sự thoải mái cho hành khách. Nội thất được bọc bằng chất liệu cao cấp, kết hợp với màu sắc tinh tế, tạo cảm giác sang trọng. Hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng lớn và kết nối thông minh giúp người dùng dễ dàng truy cập vào các ứng dụng và thông tin.

Công Nghệ Hiện Đại

VF 6 tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến, bao gồm:

  • Trợ lý ảo thông minh: Hỗ trợ người lái trong việc điều khiển và cung cấp thông tin hữu ích.
  • Hệ thống an toàn: Các tính năng như cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn đường và phanh tự động, đảm bảo an toàn tối đa cho hành khách.
  • Kết nối thông minh: Tích hợp các ứng dụng di động cho phép người dùng theo dõi và điều khiển xe từ xa.

Hiệu Suất Vận Hành

VF 6 được trang bị động cơ điện mạnh mẽ, mang lại khả năng tăng tốc ấn tượng và hiệu suất ổn định. Công nghệ pin hiện đại giúp xe có thể di chuyển quãng đường dài mà không cần sạc nhiều lần, đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày.

Cam Kết Bền Vững

VinFast VF 6 thể hiện cam kết của thương hiệu đối với phát triển bền vững. Sử dụng năng lượng điện, chiếc xe góp phần giảm thiểu khí thải, hướng tới một tương lai xanh và sạch hơn.

Thông tin kỹ thuật

VF6 VF6s VF6 plus
KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG
Chiều dài cơ sở (mm) 2730 2730
Chiều dài x Rộng x Cao (mm) 4.421 x 1.834 x 1.580 4.421 x 1.834 x 1.580
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) 170 170
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối 350 350
Dung tích khoang chứa hành lý – Gập hàng ghế cuối 1.275 1275
Tải trọng (kg) 375 435
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
ĐỘNG CƠ
Động cơ 1 Động cơ 1 Động cơ
Công suất tối đa (kW) 130 150
Mô men xoắn cực đại (Nm) 250 310
Tốc độ tối đa (km/h) 150 175
Tăng tốc 0-100 km/h (s) <0.5 8,89
PIN
Loại pin LFP VNES CKD LFP VNES CKD
Dung lượng pin (kWh) – khả dụng 59,6 59,6
Quãng đường thay thế một lần sạc đầy (km) – tiêu chuẩn NEDC 480 460
Chuẩn sạc – Trạm sạc công cộng Plug & Charge, Auto Charge Plug & Charge, Auto Charge
Dây sạc di động Aftersales – 3.5 kW Aftersales – 3.5 kW
Bộ sạc tại nhà (kW) 7.4 (OPT 11) 7.4 (OPT 11)
Công suất sạc AC tối đa 7.2 (OPT 11) 7.2 (OPT 11)
Tính năng sạc nhanh/ sạc siêu nhanh
Hệ thống phanh tái sinh Có ( Thấp, cao) Có ( Thấp, cao)
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) 6,7 giờ với bộ sạc 11 kW (0-100%) 6,7 giờ với bộ sạc 11 kW (0-100%)
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) 25 phút với bộ sạc 250 kW (10-70%) 25 phút với bộ sạc 250 kW (10-70%)
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC
Dẫn động FWD/Cầu trước FWD/Cầu trước
Chọn chế độ lái Eco/Normal/Sport Eco/Normal/Sport
Kiểm soát trình điều khiển Không
KHUNG GẦM
GIẢM XÓC
Hệ thống treo – trước Độc lập, MacPherson Độc lập, MacPherson
Hệ thống treo – sau Thanh điều hướng đa điểm Thanh điều hướng đa điểm
PHANH
Phanh trước Đĩa Đĩa
Phanh sau Đĩa Đĩa
Trợ lực phanh điện tử
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE
Kích thước lốp & La-zăng 17 19
Loại la-zăng Hợp kim Hợp kim
Loại lốp Lốp mùa hè Lốp mùa hè
Lớp dự phòng AfterSales AfterSales
Bộ vỏ lốp AfterSales AfterSales
KHUNG GẦM KHÁC
Trợ lực lái Trợ lực điện Trợ lực điện
NGOẠI THẤT
ĐÈN PHA
Đèn pha LED LED
Đèn chờ dẫn đường
Đèn pha tự động bật/tắt
Điều khiển góc chiếu pha thông minh Không
ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC
Đèn chiếu sáng ban ngày LED LED
Đèn chào mừng
Đèn sương mù sau Tấm phản quang Tấm phản quang
Đèn hậu LED LED
Đèn nhận diện thương hiệu phía trước
Đèn nhận diện thương hiệu phía sau Có (Dạng phản quang)
GƯƠNG
Gương chiếu hậu: chỉnh điện
Gương chiếu hậu: gập điện Không
Gương chiếu hậu: báo rẻ
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương Không
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi Không
CỬA
Tay nắm cửa Loại truyền thống Loại truyền thống
Cơ chế lẫy mở cửa Lẫy cơ Lẫy cơ
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) Không
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm Có (4 cửa) Có (4 cửa)
Viền cửa sổ Mạ chrome Mạ chrome
Thanh nẹp cửa Mạ chrome Mạ chrome
CỐP
Điều chỉnh cốp sau Chỉnh cơ Chỉnh cơ
Sưởi kính sau
NGOẠI THẤT KHÁC
Kính chắn gió, chống tia UV Có (cách âm nhiều lớp) Có (cách âm nhiều lớp)
Gạt mưa trước tự động
Gạt mưa sau
Thanh trang trí nóc xe Aftersales Aftersales
Tấm bảo vệ dưới thân xe
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
GHẾ TOÀN XE
Số ghế ngồi 5 5
Chất liệu bọc ghế Da nhân tạo Da nhân tạo
GHẾ LÁI
Ghế lái – điều chỉnh hướng Chỉnh cơ  6 hướng Chỉnh cơ 8 hướng
Tựa đầu ghế lái Chỉnh cơ cao thấp Chỉnh cơ cao thấp
Ghế lái có thông gió Không
GHẾ PHỤ
Ghế phụ – điều chỉnh hướng Chỉnh cơ 4 hướng Chỉnh cơ 4 hướng
Tựa đầu ghế phụ Chính cờ cao thấp Chính cờ cao thấp
Ghế lái có thông gió Không
GHẾ HÀNG 2
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh góc tỷ lệ 60:40 60:40
Bệ gác tay hàng ghế 2 Có, tích hợp hoặc để cốc Có, tích hợp hoặc để cốc
VÔ LĂNG
Điều chỉnh vô lăng Cơ 4 hướng Cơ 4 hướng
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS Không
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
Hệ thống điều hòa Tự động, 1 vùng Tự động, 2 vùng
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí Không
Chức năng ion hóa không khí Không
Lọc không khí Cabin Bụi/phấn hoa Combi 1.0
Chức năng làm tan sương/tan băng Có 
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm
MÀN HÌNH, KẾT NỐI, GIẢI TRÍ, TIỆN NGHI
Màn hình giải trí cảm ứng (inch) 12.9 12.9
Màn hình hiển thị HUD OPT
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái 2 2
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 Không 2
Cổng sạc 12V hàng trước
Kết nối Wi-Fi
Kết nối Bluetooth
Chìa khóa Chìa khóa thông minh Chìa khóa thông minh
Khởi động bằng bàn đạp phanh
HỆ THỐNG LOA
Hệ thống loa 6 8
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT
Đèn trần phía trước
Microphone ở đèn trần phía trước trong xe
Đèn trần đọc sách hàng ghế 2
Tấm che nắng, có gương Ghế lái và ghế phụ Ghế lái và ghế phụ
NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC
Phanh tay Điện tử Điện tử
Tay nắm trần xe
Tấm chia đôi cốp xe Aftersales Aftersales
Lưới chằng đồ Aftersales Aftersales
Khay đựng dụng cụ sửa xe Aftersales Aftersales
Thảm sàn Aftersales Aftersales
Thảm sàn khoang cốp Aftersales Aftersales
Móc kéo tời
Kích xe Aftersales Aftersales
Gương chiếu hậu trong xe Loại thường Loại thường
AN TOÀN & AN NINH
Mức đánh giá an toàn ASEAN NCAP 5*
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
Hỗ trợ khẩn hàng ngang độ HSA
Chức năng chống lật ROM
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
Giám sát độ suất lốp dTPMS dTPMS
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển
Căng đai khẩn cấp ghế trước
Căng đai khẩn cấp ghế hàng trước
Xác định tình trạng hành khách – ghế trước
Cảnh báo chống trộm
Tính năng khóa động cơ khi có trộm
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2
HỆ THỐNG TÚI KHÍ
Túi khí trước lái và hành khách phía trước 2 2
Túi khí rèm Không 2
Túi khí bên hông hàng ghế trước 2 2
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước Không 1
Túi khí hàng ghế trung tâm Không 1
Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ em dưới 3 tuổi
CÁC TÍNH NĂNG ADAS
TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (cấp độ 2)* Không
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (cấp độ 2)* Không
TRỢ LÀN
Cảnh báo lệch làn Không
Hỗ trợ giữ làn* Không
Kiểm soát giữ làn Không
HỖ TRỢ TỰ ĐỘNG CHUYỂN LÀN
Tự động chuyển làn* Không
GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH
Giám sát hành trình thích ứng Không
Điều chỉnh tốc độ thông minh* Không
Nhận biết biển báo giao thông* Không
CẢNH BÁO VA CHẠM
Cảnh báo va chạm phía trước Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Không
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo mở cửa Không
TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM
Phanh tự động khẩn cấp trước Không
Phanh tự động khẩn cấp sau* Không
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* Không
HỖ TRỢ ĐỖ XE
Hỗ trợ đỗ xe phía trước
Hỗ trợ đỗ xe phía sau
Hỗ trợ đỗ xe thông minh* Không OPT (2025)
Hỗ trợ đỗ xe từ xa* Không OPT (2025)
Hỗ trợ phanh trước Không
Hệ thống camera sau
Giám sát xung quanh Không
ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG & CÁC TÍNH NĂNG KHÁC
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng* Không
Hệ thống giám sát lái xe* Không
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH** Gói dịch vụ thông minh VF Connect
Trợ lý ảo
Các chế độ vận hành đặc biệt
Quản lý kết nối
Quản lý sạc
Hồ sơ người dùng cơ bản/nâng cao
Giải trí cơ bản/trực tuyến
Kết nối với điện thoại thông minh
Điều hướng – Dẫn đường cơ bản/nâng cao
Tiện ích gia đình & văn phòng
Cập nhật phần mềm miễn phí
Tính năng thông minh trên điện thoại (C-APP)

Ghi chú:

* : Một số tính năng chưa có sẵn hoặc chưa kích hoạt tại thời điểm giao xe cho Khách hàng. Những tính năng này sẽ được cập nhật sau thông qua phương thức cập nhật phần mềm từ xa qua kết nối không dây hoặc cập nhật tại xưởng dịch vụ Vinfast.

**: Tại thị trường Việt Nam, theo chính sách bán hàng hiện tại, tất cả các tính năng thông mình trong các dịch vụ thông minh VF Connect được sử dụng miễn phí khi có kết nối mạng. Để sử dụng tính năng thông qua mạng di động, khách hàng phải tự mua dữ liệu di động (Data) từ nhà mạng.