Đông cơ Điện
Dung lượng Pin 123kWh
Công suất cực đại 402hp/300kW
VF9 - ECO
VF 9 - PLUS
VF9 - ECO Giá tham khảo 1,589,000,000 VNĐ
VF 9 - PLUS Giá tham khảo 1,786,000,000 VNĐ
Mô tả

VinFast VF9 là mẫu SUV điện cỡ lớn thuộc phân khúc cao cấp, được phát triển bởi VinFast – thương hiệu ô tô hàng đầu Việt Nam. VF9 nổi bật với thiết kế hiện đại, mạnh mẽ, mang đậm chất tương lai, đồng thời được trang bị những công nghệ tiên tiến nhất trong ngành ô tô điện.

Thiết kế và ngoại thất

VF9 sở hữu ngoại hình bề thế với những đường nét sắc sảo, tinh tế, tạo nên vẻ ngoài sang trọng và mạnh mẽ. Đầu xe được trang bị dải đèn LED đặc trưng của VinFast, cùng với lưới tản nhiệt đóng kín, tối ưu hóa tính khí động học. Kích thước lớn của VF9 mang lại không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho cả gia đình.

Nội thất và tiện nghi

Bên trong VF9, người dùng sẽ được trải nghiệm không gian nội thất hiện đại với các chất liệu cao cấp và công nghệ tiên tiến. Màn hình cảm ứng trung tâm lớn cùng hệ thống giải trí, điều hòa tự động, và các tính năng hỗ trợ lái xe thông minh như kiểm soát hành trình thích ứng, hỗ trợ giữ làn và phanh tự động khẩn cấp đều được tích hợp.

Hiệu suất và phạm vi hoạt động

VF9 được trang bị hệ thống động cơ điện mạnh mẽ, cho phép xe vận hành mượt mà và êm ái. Với bộ pin dung lượng lớn, VF9 có khả năng di chuyển quãng đường dài chỉ với một lần sạc, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày cũng như các chuyến đi xa.

An toàn và công nghệ

An toàn là yếu tố hàng đầu mà VinFast đặt ra khi phát triển VF9. Xe được trang bị hàng loạt hệ thống an toàn chủ động và bị động, bao gồm cảnh báo va chạm, phanh tự động khẩn cấp, camera 360 độ, và nhiều tính năng khác giúp bảo vệ tối đa cho người lái và hành khách.

Tính bền vững

VinFast VF9 không chỉ là một chiếc SUV điện mạnh mẽ và sang trọng, mà còn là biểu tượng của sự cam kết với môi trường. Bằng việc sử dụng năng lượng điện thay vì nhiên liệu hóa thạch, VF9 góp phần giảm thiểu lượng khí thải carbon, hướng tới một tương lai xanh và bền vững hơn.

VinFast VF9 là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc SUV điện cao cấp, đầy đủ tiện nghi và an toàn, đồng thời thể hiện phong cách sống hiện đại và trách nhiệm với môi trường. Với VF9, VinFast tiếp tục khẳng định vị thế của mình trên thị trường ô tô toàn cầu, mang đến cho người tiêu dùng những sản phẩm chất lượng, đáng tin cậy và tiên tiến.

Thông số kỹ thuật

KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG VF 9 ECO VF 9 PLUS
PIN SDI 

(PIN CATL)

PIN SDI 

(PIN CATL)

KÍCH THƯỚC
Chiều dài cơ sở (mm) 3.149 3.149
Dài x Rộng x Cao (mm) 5.119 x 2.004 x 1.696 5.149 x 2.070 x 1.696
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) 194

(175)

194

(175)

Bán kính quay đầu tối thiểu (m) 7.33 7.33
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối 212 212
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Gập hàng ghế cuối 926 926
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Phía trước 100 100
TẢI TRỌNG
Trọng lượng không tải (kg) 2.830

(2.911)

7 chỗ: 2.885; 6 chỗ: 2.892

(7 chỗ: 2.968; 6 chỗ: 2.932)

Tải trọng (kg) 550 550; 6 chỗ: 475
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) 75 75
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Động cơ
Động cơ 2 motor 150 kW 2 motor 150 kW
Công suất tối đa (hp/kW) 402/300 402/300
Mô men xoắn cực đại (Nm) 620 620
Tốc độ tối đa (km/h) 200 200
PIN
Loại pin SDI

(CALT)

SDI

(CALT)

Dung lượng pin (kWh) – Khả dụng 92

(123)

92

(123)

Quãng đường chạy một lần sạc (km) – Điều kiện tiêu chuẩn hiệu quả (WLTP) 437

(626)

423

(602)

Công suất sạc AC tối đa (kW) 6.6 kW 1 pha, 11 kW 3 pha 6.6 kW 1 pha, 11 kW 3 pha
Hệ thống phân phối sinh Có (thấp cao) Có (thấp cao)
Thời gian nạp pin hoàn thành (phút) 26 phút (10 – 70%)

(35 phút (10 – 70%))

26 phút (10 – 70%)

(35 phút (10 – 70%))

THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC
Cách chuyển số Nút bấm Nút bấm
Dẫn động AWD/2 cầu toàn thời gian AWD/2 cầu toàn thời gian
Chọn chế độ lái Eco/Normal/Sport Eco/Normal/Sport
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng
KHUNG GẦM
GIẢM XÓC
Hệ thống treo – Trước Độc lập, tay đòn kép Độc lập, tay đòn kép
Hệ thống treo – Sau Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén
PHANH
Phanh trước Đĩa thông gió Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa thông gió Đĩa thông gió
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE
Kích thước La-zăng 20 Inch 21 Inch
Loại la-zăng Hợp kim Hợp kim
NGOẠI THẤT
ĐÈN PHA
Đèn pha LED Matrix LED Matrix
Đèn chờ dẫn đường
Đèn pha tự động bật/tắt
Điều khiển góc chiếu pha thông minh
Tự động quay góc chiếu đèn (Đèn liếc)
ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC
Đèn chiếu sáng ban ngày LED LED
Đèn định vị LED, tích hợp cùng đèn chiếu sáng ban ngày LED, tích hợp cùng đèn chiếu sáng ban ngày
Đèn chào mừng
GƯƠNG
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi
Gương chiếu hậu: chống chói tự động
Gương chiếu hậu: nhờ vị trí
CỬA
Cơ chế lẫy mở cửa Nút bấm điện Nút bấm điện
Cửa hít
Kiểu cửa sổ Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) Kính đen mờ Kính đen mờ
Kính cửa sổ lên/xuống một chạm 4 cửa 4 cửa
Đèn chiếu sáng khi mở cửa Có (Chiếu hình logo) Có (Chiếu hình logo)
CỐP
Điều chỉnh cốp sau Chỉnh điện Chỉnh điện
Đóng/Mở cốp cá nhân
Đèn chiếu logo mặt đường (Cảm biến đá cốp)
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI
GHẾ TOÀN XE
Số chỗ ngồi 7 7 hoặc 6
GHẾ LÁI
Ghế lái – điều chỉnh hướng Chính điện 8 hướng Chính điện 12 hướng
Ghế lái nhớ vị trí
Ghế lái có massage
Ghế lái có thông gió
Ghế lái có sưởi
GHẾ PHỤ
Ghế phụ – điều chỉnh hướng Chính điện 6 hướng Chính điện 10 hướng
Ghế phụ có massage
Ghế phụ có thông gió
Ghế phụ có sưởi
GHẾ HÀNG 2
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh hướng Chính điện 4 hướng Chính điện 8 hướng
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh tỷ lệ gập 40:20:40, hỗ trợ để vào hàng 3 40:20:40, hỗ trợ để vào hàng 3
Hàng ghế thứ 2 có thông gió
Hàng ghế thứ 2 có sưởi
Hàng ghế thứ 2 có massage
GHẾ VIP
Ghế VIP chỉnh điện Chỉnh điện 8 hướng
Hộp để hàng ghế sau Có, tích hợp sạc không dây
Ghế VIP massage
Ghế VIP có thông gió
Ghế VIP có sưởi
VÔ LĂNG
Điều chỉnh vô lăng Chỉnh cơ 4 hướng Chỉnh cơ 4 hướng
Sưởi tay lái
Nhớ vị trí vô lăng
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
Hệ thống điều hòa Tự động, 2 vùng Tự động, 2 vùng Trần kính – 3 vùng
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí
Chức năng ion hóa không khí
Lọc không khí Cabin Combi 1.0 Combi 1.0
Ống thông gió điều chỉnh chân hành khách phía sau
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên cột B
MÀN HÌNH, KẾT NỐI, GIẢI TRÍ, TIỆN NGHI
Màn hình giải trí cảm ứng 15.6 Inch 15.6 Inch
Màn hình giải trí cảm ứng ghế sau 8 Inch
Màn hình hiển thị HUD
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái 2 2
Công kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 2 7 chỗ; 2; 6 chỗ: 4
Công kết nối USB loại A hàng ghế thứ 3 2 2
Công kết nối USB loại C
Cổng sạc 12V khoang hành lý
Ổ điện xoay chiều
Sạc không dây
HỆ THỐNG LOA
Hệ thống loa 13 13
Loa trầm 1 1
Âm ly
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT
Đèn trang trí nội thất Có (Da màu) Có (Da màu)
Đèn hộc để đồ trước
Đèn khoang hành lý trước
Đèn trong khoang hành lý trước
Tấm che nắng, có gương Ghế lái và ghế phụ, thêm đèn Ghế lái và ghế phụ, thêm đèn
Trần kính toàn cảnh OPT
Rèm trần AFS (Tùy chọn trần kính toàn cảnh)
NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC
Phanh tay Điện tử Điện tử
Gương chiếu hậu trong xe Chống chói tự động Chống chói tự động
AN TOÀN & AN NINH
Mức đánh giá an toàn ASEAN NCAP 5* ASEAN NCAP 5*
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Chức năng chống lật ROM
Đèn báo áp suất lốp ESS
Giám sát áp suất lốp dTPMS dTPMS
HỆ THỐNG TÚI KHÍ 11 11
Túi khí trước lái và hành khách phía trước 2 2
Túi khí rèm 2 2
Túi khí bên hông hàng ghế trước 2 2
Túi khí bên hông hàng ghế sau 2 2
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước 2 2
Túi khí trung tâm hàng ghế trước 1 1
Cảnh báo chống trộm
CÁC TÍNH NĂNG ADAS
TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắt (Level 2)
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2)
TRỢ LÁI
Cảnh báo chệch làn
Hỗ trợ giữ làn
Kiểm soát đi giữa làn
GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG
Giám sát hành trình thích ứng
Điều chỉnh tốc độ thông minh
Nhận biết biển báo giao thông
CẢNH BÁO VÀ CHẠM
Cảnh báo va chạm phía trước
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo mở cửa
TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM
Phanh tự động khẩn cấp trước
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp
HỖ TRỢ ĐỔ XE
Hỗ trợ đỗ phía trước
Hỗ trợ đỗ phía sau
Hệ thống camera sau
Giám sát xung quanh
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC
Đèn pha thích ứng Đèn pha thích ứng Đèn pha thích ứng
THIẾT KẾ KIỂU DÁNG NGOẠI THẤT
Tay nắm Loại ẩn Loại ẩn
Bậc lên xuống AFS
THIẾT KẾ KIỂU DÁNG NỘI THẤT
VÔ LĂNG
Loại vô lăng Dạng D cut Dạng D cut
Bọc vô lăng Da thân thiện môi trường

(Dạng D cut)

Da thân thiện môi trường

(Dạng D cut)

CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH
ĐIỀU KHIỂN XE THÔNG MINH
Chế độ người lạ
Chế độ cắm trại
Chế độ giảm âm báo
Chế độ rửa xe
THIẾT LẬP, THEO DÕI VÀ GHI NHỚ HỒ SƠ NGƯỜI LÁI
Đồng bộ và quản lý tài khoản
Cài đặt giới hạn địa lý của xe
Cài đặt thời gian hoạt động của xe
ĐIỀU HƯỚNG – DẪN ĐƯỜNG
Tìm kiếm địa điểm và hướng dẫn
Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu
Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực
Hiển thị bản đồ vệ tinh
Định vị vị trí xe từ xa
AN NINH – AN TOÀN
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng định kỳ
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe
TIỆN ÍCH GIA ĐÌNH VÀ VĂN PHÒNG
Hỏi đáp Trợ lý ảo
Cá nhân hóa trải nghiệm Trợ lý ảo
Kết nối Android Auto và Apple CarPlay
Giải trí âm thanh
Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại

(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto)

(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto)

Nhận và xử lý tin nhắn  qua giọng nói

(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto)

(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto)

CẬP NHẬT PHẦN MỀM TỪ XA
Cập nhật phần mềm miễn phí FOTA
DỊCH VỤ VỀ XE
Đặt dịch vụ hậu mãi và nhận thông báo
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến
Quản lý sạc
eSIM đa nhà mạng
Giới thiệu tính năng xe