Quy định về khoảng cách an toàn và 4 kỹ thuật căn khoảng cách an toàn khi lái xe

Giữ khoảng cách an toàn khi lái xe là một quy tắc không thể thiếu mà mọi tài xế phải tuân thủ. Nắm vững quy định này và biết cách xác định làn đường cùng khoảng cách với các phương tiện khác sẽ giúp bạn tránh được những va chạm không đáng có.

quy dinh ve khoang cach lai an toan va ky thuat can khoang cach lai xe
Giữ khoảng cách an toàn khi lái xe là một quy tắc không thể thiếu mà mọi tài xế phải tuân thủ

Khi không giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước, bạn đang đặt mình vào tình huống nguy hiểm. Khi khoảng cách quá gần, bất kỳ tình huống bất ngờ nào như phanh gấp, chuyển làn hay tắt máy sẽ khiến tài xế phía sau không kịp phản ứng, tạo điều kiện cho va chạm xảy ra. Hãy luôn giữ an toàn cho chính mình và những người tham gia giao thông khác.

1. Quy định về khoảng cách an toàn khi tham gia giao thông

Để hạn chế các vụ tai nạn do không duy trì khoảng cách an toàn, Bộ Giao thông vận tải (GTVT) đã đưa ra quy định rõ ràng về khoảng cách giữa các phương tiện tham gia giao thông.

Quy định về khoảng cách an toàn khi tham gia giao thông
Quy định về khoảng cách an toàn khi tham gia giao thông

Cụ thể, theo Điều 11 của Thông tư 31/2019/TT-BGTVT, tài xế phải giữ khoảng cách an toàn với xe chạy liền trước. Khoảng cách này sẽ thay đổi dựa trên mật độ giao thông, tình hình thực tế và các yếu tố thời tiết. Cụ thể:

  • Trong điều kiện đường khô ráo, khoảng cách tối thiểu được xác định dựa trên tốc độ di chuyển.
  • Nếu có biển báo Cự ly tối thiểu giữa hai xe trên đoạn đường, tài xế phải tuân theo khoảng cách được ghi trên biển báo đó.
  • Khi gặp thời tiết xấu như mưa, sương mù hay mặt đường trơn trượt, tài xế nên tăng cường khoảng cách an toàn hơn so với mức quy định trong điều kiện thuận lợi.

2. Kỹ thuật căn khoảng cách an toàn khi lái xe

Để căn khoảng cách lái xe an toàn, bạn cần áp dụng các kỹ thuật cơ bản. Dưới đây là một số kỹ thuật quan trọng giúp bạn duy trì khoảng cách an toàn và kiểm soát tình hình giao thông một cách hiệu quả. Để xác định khoảng cách và làn đường một cách chính xác, tài xế có thể áp dụng những hướng dẫn sau:

2.1. Căn khoảng cách an toàn với xe phía trước

Khi xe di chuyển với tốc độ từ 60 km/h trở lên, tài xế chỉ cần tuân theo quy định hiện hành. Tuy nhiên, trong môi trường đô thị, nơi hầu hết các phương tiện chạy với tốc độ thấp hơn, khoảng cách an toàn cần được tính theo công thức cụ thể:

Khoảng cách an toàn = Vận tốc × Thời gian an toàn

Trong đó:

  • Vận tốc: được tính bằng mét/giây (m/s), phản ánh tốc độ thực tế của xe.
  • Thời gian phản ứng an toàn: tính bằng giây (s), là thời gian cần thiết để tài xế phản ứng khi xe phía trước phanh hoặc dừng đột ngột. Thời gian lý tưởng là 2 giây trong điều kiện bình thường, 3 giây trên cao tốc hoặc khi tầm nhìn bị hạn chế, và 4 giây trong điều kiện thời tiết xấu.

Ví dụ: Nếu xe di chuyển trong khu vực đô thị với mặt đường khô ráo và tốc độ là 36 km/h, khoảng cách an toàn cần duy trì với xe phía trước sẽ là: (36 × 1000 ÷ 3600) × 2 = 20m, trong đó (36 × 1000 ÷ 3600) là cách chuyển đổi tốc độ từ km/h sang m/s.

Khi xe di chuyển với tốc độ từ 60 km/h trở lên, tài xế chỉ cần tuân theo quy định hiện hành
Khi xe di chuyển với tốc độ từ 60 km/h trở lên, tài xế chỉ cần tuân theo quy định hiện hành

Trong tình huống giao thông đông đúc, tài xế có thể dễ dàng xác định khoảng cách an toàn bằng cách nhìn thấy mép dưới biển số của xe 7 chỗ hoặc mép trên biển số của xe 4 chỗ, tương đương khoảng 1m. Nếu bạn đang đỗ sau một xe khác và cần quay đầu, chỉ cần đảm bảo có thể nhìn thấy bánh sau của xe trước là đủ.

Đáng chú ý, nhiều mẫu ô tô hiện nay được trang bị hệ thống cảnh báo va chạm trước. Công nghệ này cho phép xe tự động đo khoảng cách cảnh báo tài xế khi không duy trì khoảng cách an toàn. Chức năng này thực sự hữu ích cho những người lái thiếu kinh nghiệm trong việc xác định khoảng cách an toàn.

2.2. Căn khoảng cách an toàn 2 bên

Mặc dù không có quy định cụ thể về việc giữ khoảng cách an toàn giữa các phương tiện ở hai bên, tài xế vẫn nên duy trì khoảng cách tối thiểu 1m với xe bên trái và bên phải. Điều này không chỉ bảo vệ an toàn cho bản thân mà còn cho những người tham gia giao thông xung quanh.

Căn khoảng cách an toàn 2 bên
Căn khoảng cách an toàn 2 bên

Trong các tình huống tầm nhìn hạn chế, khi di chuyển với tốc độ cao hoặc khi có ý định vượt, tài xế nên mở rộng khoảng cách tối đa có thể, nhưng ít nhất vẫn cần duy trì khoảng cách 1m.

2.3. Căn khoảng cách an toàn phía sau

Đối với khoảng cách phía sau, tài xế không thể áp dụng các kỹ thuật giống như với phía trước và hai bên. Để tránh va chạm, người lái nên giảm tốc từ từ, tạo cơ hội cho tài xế phía sau kịp thời phản ứng. Khi cần dừng xe (ngoại trừ dừng đèn đỏ), tài xế nên bật xi nhan và chuyển làn để tấp vào lề đường.

Căn khoảng cách an toàn phía sau
Căn khoảng cách an toàn phía sau

Trong trường hợp lùi hoặc đỗ xe, tài xế nên dựa vào kinh nghiệm cá nhân hoặc sử dụng hệ thống hỗ trợ đỗ xe cùng camera lùi (nếu có) để xác định khoảng cách chính xác, tránh va chạm với các phương tiện khác.

3. Một số kỹ thuật căn làn đường cho tài xế có kinh nghiệm

Ngoài những phương pháp căn khoảng cách cơ bản, các tài xế giàu kinh nghiệm thường sử dụng kỹ thuật xác định làn đường để đạt độ chính xác cao hơn:

3.1.  Phán đoán vị trí của xe đi trên đường

Kỹ thuật này giúp tài xế xác định liệu xe có đang đi lệch khỏi làn đường hay không, dựa vào sự tương quan giữa vị trí của người lái và vạch giữa làn.

  • Nếu vị trí người lái chiếu xuống mặt đường lệch sang trái khoảng 35-45 cm so với vạch giữa, xe đang chạy đúng giữa làn.
  • Nếu khoảng cách lệch sang trái vượt quá 45 cm, tức là xe đã di chuyển lệch sang bên trái.
  • Ngược lại, nếu khoảng cách lệch sang trái nhỏ hơn 35 cm hoặc lệch sang phía bên phải vạch giữa, có nghĩa xe đang chạy lệch về bên phải.
Kỹ thuật này giúp tài xế xác định liệu xe có đang đi lệch khỏi làn đường hay không
Kỹ thuật này giúp tài xế xác định liệu xe có đang đi lệch khỏi làn đường hay không

3.2. Phán đoán hướng di chuyển của xe

Kỹ thuật căn làn đường này tập trung vào việc xác định góc tạo ra giữa quỹ đạo chiếu của người lái và vạch giữa làn đường.

  • Nếu hình chiếu của vị trí người lái tạo ra hai đường thẳng song song hoặc trùng khớp với vạch giữa, xe đang di chuyển đúng hướng. Khi đó, tài xế chỉ cần duy trì tay lái ổn định.
  • Ngược lại, nếu góc giữa quỹ đạo chiếu và vạch giữa lớn hơn 0 nhưng nhỏ hơn 180 độ, xe có khả năng đang lệch khỏi làn. Tài xế cần nhanh chóng điều chỉnh để đưa xe về đúng hướng.

3.3. Kỹ thuật tránh các xe khác trên đường

Khi cần tránh một xe khác, tài xế có thể hình dung và chia mặt đường thành hai phần. Hãy coi phần đường đó như một làn đường và áp dụng các kỹ thuật căn làn đã đề cập.

Kỹ thuật tránh các xe khác trên đường
Kỹ thuật tránh các xe khác trên đường

Phương pháp này đòi hỏi sự tập trung cao, vì không có vạch kẻ, tài xế phải tự ước lượng khoảng cách.

Ngoài ra, khi tránh xe, người lái nên giảm tốc độ một cách hợp lý. Trong trường hợp gặp phải đường hẹp, hãy chủ động dừng lại để nhường đường nếu phần đường của mình rộng hơn.

4. Tổng kết

Căn khoảng cách an toàn khi lái xe là một yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn giao thông. Bằng cách áp dụng các kỹ thuật và kinh nghiệm nêu trên, bạn có thể nâng cao khả năng điều khiển xe và giảm thiểu nguy cơ tai nạn. Hãy luôn chú ý đến khoảng cách và tình hình giao thông để có những chuyến đi an toàn và suôn sẻ.


Xem thêm:


VFXanh