Trong bối cảnh xe điện ngày càng trở nên phổ biến, VinFast đã nhanh chóng khẳng định vị thế của mình với hai mẫu xe ấn tượng: VF 8 và VF 9. Cả hai đều mang đến những công nghệ tiên tiến và thiết kế độc đáo, hứa hẹn đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng hiện đại.
1. So sánh kích thước của VinFast VF 8 và VF 9
VinFast VF 8 và VF 9 đều là những mẫu xe SUV nổi bật, nhưng chúng khác biệt rõ rệt về kích thước. VF 8 thuộc phân khúc SUV cỡ trung với chiều dài khoảng 4.750 mm, phù hợp cho các gia đình nhỏ và di chuyển trong thành phố.
Khác với các mẫu xe khác, VF 9 là một SUV cỡ lớn với chiều dài 5.118 mm, mang lại không gian rộng rãi lý tưởng cho những chuyến đi xa hoặc cho gia đình đông thành viên.
Mẫu xe | VinFast VF 8 | VinFast VF 9 |
Chiều dài cơ sở | 2.950 | 3.150 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.750 x 1.934 x 1.667 | 5.118 x 2.254 x 1.696 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 179 | 197 |
2. So sánh ngoại thất của VinFast VF 8 và VF 9
Ngoại thất của cả hai mẫu xe đều được thiết kế hiện đại, mạnh mẽ và tinh tế, nhưng có sự khác biệt rõ ràng. VF 8 mang đến kiểu dáng thể thao và năng động, hoàn hảo cho những ai yêu thích sự linh hoạt.
Ngược lại, VF 9 với thiết kế bề thế hơn, thể hiện vẻ sang trọng và chắc chắn. Đặc biệt, cả hai mẫu xe đều được trang bị hệ thống đèn LED tiên tiến, tạo ra ánh sáng ấn tượng khi di chuyển vào ban đêm.
Mẫu xe | VinFast VF 8 | VinFast VF 9 |
Đèn pha | LED | |
Đèn tự động bật/ tắt | Có | |
Điều khiển góc chiếu xa thông minh | Có | |
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương | Có | |
Đèn hậu | LED | |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có | |
Đèn chờ dẫn đường | Có |
Bên cạnh đó, hai mẫu xe này vẫn có điểm khác nhau để nhận biết như:
Mẫu xe | Điểm khác nhau |
VinFast VF 8 | Điều chỉnh cốp sau bằng: Chỉnh cơ (Eco) và chỉnh điện (Plus) |
VinFast VF 9 | Điều chỉnh cốp sau bằng: chỉnh điện |
3. So sánh nội thất của VinFast VF 8 và VF 9
Về nội thất, cả hai xe đều được trang bị các công nghệ hiện đại như màn hình cảm ứng lớn, hệ thống âm thanh cao cấp và kết nối thông minh, đảm bảo mang lại trải nghiệm lái xe đẳng cấp.
VF 8 và VF 9 đều thu hút sự chú ý với chất liệu sang trọng và thiết kế tiện nghi, tạo nên không gian thoải mái và hiện đại. Ngoài ra, vì đây là hai mẫu xe có phân khúc khác nhau, nhất là ở hai phiên bản Eco và Plus. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Mẫu xe | VinFast VF 8 | VinFast VF 9 | ||
Eco | Plus | Eco | Plus | |
Số chỗ ngồi | 5 | 6 hoặc 7 | ||
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Bọc da | Giả da | Da nhân tạo |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng, tích hợp sưởi | Chỉnh điện 12 hướng, tích hợp nhớ vị trí, thông gió và sưởi | Chỉnh điện 8 hướng, tích hợp sưởi | Chỉnh điện 12 hướng, tích hợp nhớ vị trí, thông gió, massage và sưởi |
Ghế phụ | Chỉnh điện 6 hướng, tích hợp sưởi | Chỉnh điện 10 hướng, tích hợp thông gió và sưởi | Chỉnh điện 6 hướng, tích hợp sưởi | Chỉnh điện 10 hướng, tích hợp thông gió, sưởi, massage |
Ghế VIP(tùy chọn 6 chỗ ngồi) | Không | Không | Không | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng | Tự động, 2 vùng | Tự động, 2 vùng | Tự động, 3 vùng |
Hệ thống loa | 8 loa | 10 loa | 13 loa và 1 loa trầm | 13 loa và 1 loa trầm |
Cửa sổ trời | Không | Panoramic Sunroof (Chỉnh điện) | Không | Trần kính toàn cảnh |
4. So sánh động cơ xe của VinFast VF 8 và VF 9
VinFast VF 8 và VF 9 đều được trang bị động cơ điện mạnh mẽ với công suất tối đa lên tới 402 mã lực. Tuy nhiên, do kích thước và trọng lượng khác nhau, VF 9 có thể cảm nhận sự khác biệt nhẹ về hiệu suất so với VF 8, đặc biệt khi di chuyển ở tốc độ cao.
Dù vậy, cả hai mẫu xe đều đảm bảo khả năng tăng tốc nhanh chóng và vận hành êm ái, đáp ứng nhu cầu di chuyển đa dạng của người dùng.
Mẫu xe | VinFast VF 8 | VinFast VF 9 |
Công suất tối đa (kW) | 260 (Eco) – 300 (Plus) | 300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 500 (Eco) – 620 (Plus) | 620 |
5. So sánh các tính năng trên xe của VinFast VF 8 và VF 9
Cả hai mẫu xe đều được trang bị những tính năng an toàn và tiện nghi hàng đầu như hệ thống điều hòa tự động, kiểm soát hành trình, camera 360 độ và cảm biến lùi. Bên cạnh đó, VF 9 với không gian rộng rãi hơn, được trang bị những tiện ích cao cấp như ghế massage và làm mát, mang đến sự thoải mái cho các chuyến đi.
6. So Sánh công nghệ thông minh trên VinFast VF 8 và VF 9
Hai mẫu xe VF 8 và VF 9, nổi bật với những tính năng thông minh vượt trội. Mỗi mẫu xe không chỉ mang lại trải nghiệm lái xe an toàn mà còn tối ưu hóa sự tiện nghi cho người dùng.
6.1. Hệ thống trợ lái ADAS
VinFast VF 8 và VF 9 đều được trang bị hệ thống trợ lái ADAS tiên tiến, với các tính năng nổi bật như phanh tự động khẩn cấp, cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ xe trong làn đường. Những công nghệ này không chỉ giúp tăng cường an toàn mà còn giảm bớt căng thẳng cho người lái trong các tình huống giao thông phức tạp.
6.2. Dịch vụ thông minh Smart Service
Dịch vụ thông minh Smart Service là một trong những điểm nổi bật của VF 8 và VF 9, cho phép người dùng dễ dàng kết nối với điện thoại thông minh, điều khiển xe từ xa và truy cập các dịch vụ trực tuyến. Từ việc giám sát tình trạng xe, tìm kiếm chỗ đỗ cho đến nhận thông báo bảo trì, mọi thứ đều được thực hiện một cách đơn giản và thuận tiện.
7. So sánh VinFast VF 8 và VF 9 về giá xe
Mức giá của VinFast VF 8 và VF 9 phản ánh sự khác biệt về kích thước và tính năng. VF 8, với thiết kế nhỏ gọn và đầy đủ các tiện nghi hiện đại, có mức giá khởi điểm thấp hơn, phù hợp với người dùng đang tìm kiếm một mẫu SUV điện tầm trung. VF 9, nhờ vào không gian rộng rãi và trang bị cao cấp, có giá thành cao hơn, phục vụ cho những khách hàng đòi hỏi sự sang trọng và tiện ích tối ưu.
Giá chưa bao gồm pin | VF 8s | VF 9 Eco |
1.079.000.000 VNĐ | 1.289.000.000 VNĐ | |
Giá đã bao gồm pin | VF 8 Lux | VF 9 Plus |
1.170.000.000 VNĐ | 1.380.000.000 VNĐ |
8. Kết luận
VinFast VF 8 và VF 9 đều là những mẫu xe điện thông minh đáng cân nhắc, mỗi mẫu xe có những ưu điểm riêng phù hợp với các nhu cầu khác nhau của người dùng. VF 8 là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc SUV nhỏ gọn, linh hoạt và tiện nghi, trong khi VF 9 sẽ làm hài lòng những người yêu cầu không gian rộng rãi, sang trọng và đầy đủ tính năng hiện đại cho những chuyến đi xa.