Mô tả
VinFast VF 3 là mẫu xe điện đáng chú ý, kết hợp phong cách trẻ trung với hiệu suất mạnh mẽ, hứa hẹn mang đến trải nghiệm di chuyển tiện lợi và thân thiện với môi trường. VinFast VF 3 không chỉ là một chiếc xe điện tiên tiến; nó là biểu tượng mới của cuộc sống đô thị, mang đến sự tự do sáng tạo và tỏa sáng chất riêng. Với kích thước vượt trội và phong cách ấn tượng, VF 3 luôn đủ chỗ cho mọi người, thể hiện giá trị lớn trong một thiết kế nhỏ gọn. Chiếc xe này được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến, bao gồm hệ thống giải trí thông minh và các tính năng an toàn hàng đầu, đảm bảo trải nghiệm lái xe an toàn và thoải mái. VF 3 không chỉ là một phương tiện di chuyển, mà còn là biểu tượng cho sự đổi mới và bền vững trong ngành ô tô điện. Với mục tiêu giảm thiểu tác động đến môi trường, VF 3 hứa hẹn sẽ là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích phong cách sống xanh.
KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG
Chiều dài x Rộng x Cao (mm)
3.190 x 1.679 x 1.652
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm)
191
Dung tích khoang chứa hành lý (l) – Có hàng ghế cuối
36
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Gập hàng ghế cuối
285
Đường kính quay đầu tối thiểu (m)
8,1
Trọng lượng không tải (kg)
857
Sức chở (kg)
300
Tải trọng hành lý nóc xe (kg)
50
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
ĐỘNG CƠ
Công suất động cơ (kW)
30
Mô men xoắn cực đại (Nm)
100
Tốc độ tối đa (km/h) duy trì 1 phút
100 Km khi dung lượng pin >50%
Tăng tốc 0 – 50 km/h (s)
5.3
Mức tiêu thụ NL (hỗn hợp) (kWh/100 km)
8,33 kWh/100km (NEDC)
PIN
Loại pin
LFP
Dung lượng pin (kWh) – khả dụng
18,64
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Điều kiện tiêu chuẩn NECD
215
Tính năng sạc nhanh
Có
Hệ thống phanh tái sinh
Có
Thời gian pin bình thường (giờ)
5 (10 – 70%)
Thời gian pin nhanh (phút)
36 (10 – 70%)
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC
Cách chuyển số
Tích hợp vào cần lái
Dẫn động
RWD/Cầu sau
Chọn chế độ lái
Có (Eco/Normal)
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng
Có
KHUNG GẦM
GIẢM XÓC
Hệ thống treo – trước
Độc lập, MacPherson
Hệ thống treo – sau
Phụ thuộc, trực tiếp vào thanh xoắn Panhard
PHANH
Phanh trước
Phanh đĩa, calip nổi
Phanh sau
Phanh tang trống
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE
Kích thước lốp & La-zăng
175/75R16
Bộ vỏ lốp
Có
KHUNG GẦM KHÁC
Trợ lực lái
Có
Thanh cân bằng trước
Có
NGOÀI THẤT
Đèn pha
Halogen
Đèn hậu
Halogen
Đèn định vị
Halogen
Tham gia cường cửa xe
Có
Điều chỉnh cốp sau
Chỉnh sau
Cánh hướng gió
Tích hợp vào cốp
Cơ chế đóng mở cộng sạc
Chỉnh cơ
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
GHẾ TOÀN XE
Số chỗ ngồi
4
Ghế bọc ghế
Nỉ
GHẾ LÁI
Ghế lái – Điều chỉnh hướng
Chỉnh cơ 4 hướng
Tựa đầu ghế lái
Có – tích hợp
GHẾ PHỤ
Ghế phụ – điều chỉnh hướng
Chính cờ 4 hướng
Tựa đầu ghế phụ
Có – tích hợp
Lên xuống dễ dàng ( lên/xuống từ hàng thứ 2)
Có
GHẾ HÀNG 2
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ
Gập hoàn toàn
Tựa đầu ghế hàng 2
Có – Cố định
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
Hệ thống điều hòa
Chỉnh cơ, , 1 vùng
Lọc không khí cabin
Lọc bụi
Chức năng làm tan sương/tan băng
Có
MÀN HÌNH, KẾT NỐI GIẢI TRÍ
Màn hình giải trí cảm ứng
10 inch
Công kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2
Có, 1 cổng 1,5 A
Kết nối Wi-Fi
Có (Chỉ dùng cập nhật phần mềm từ xa)
Kết nối Bluetooth
Có
Khởi động bằng bàn đạp phanh – BEV
Có
Các ngôn ngữ hỗ trợ
Tiếng Việt/Tiếng Anh
HỆ THỐNG LOA
Số lượng loa
2
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT
Đèn trần phía trước
Có
Tấm che nắng
Có (không gương)
Hốc đựng cốc giữa – hàng ghế trước
2
NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC
Phanh tay
Phanh tay điện tử
Khay đựng cốc sửa xe
Có (Túi vải)
Móc treo túi
Có (Có thể tách rời)
Gương chiếu hậu trong xe
Ngày và đêm (loại thường)
AN TOÀN & AN NINH
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Có
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Có
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển
Có (5 km/h)
Căng đai khuẩn cấp ghê trước
Có
Cảnh báo độ an toàn hàng trước và hàng 2
Ghế phụ trước
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
Có
HỆ THỐNG TÚI KHÍ
1
Túi khí trước lái
Có
Tính năng khóa động cơ khi có trộm
Có
TÍNH NĂNG ADAS
Hỗ trợ đỗ xe
Hỗ trợ phía sau
Có
Hệ thống camera sau
AFS
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH
Điều khiển xe thông minh (Màn hình, giọng nói, C-App)
Có
Điều khiển chức năng xe trên màn hình
Có
Chế độ Cắm trại
Có