Đông cơ 1 Moto
Dung lượng Pin 18,64 kWh
Công suất cực đại 30 kW
Mô tả

VinFast VF 3 là mẫu xe điện đáng chú ý, kết hợp phong cách trẻ trung với hiệu suất mạnh mẽ, hứa hẹn mang đến trải nghiệm di chuyển tiện lợi và thân thiện với môi trường.

VinFast VF 3 không chỉ là một chiếc xe điện tiên tiến; nó là biểu tượng mới của cuộc sống đô thị, mang đến sự tự do sáng tạo và tỏa sáng chất riêng. Với kích thước vượt trội và phong cách ấn tượng, VF 3 luôn đủ chỗ cho mọi người, thể hiện giá trị lớn trong một thiết kế nhỏ gọn.

Chiếc xe này được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến, bao gồm hệ thống giải trí thông minh và các tính năng an toàn hàng đầu, đảm bảo trải nghiệm lái xe an toàn và thoải mái. VF 3 không chỉ là một phương tiện di chuyển, mà còn là biểu tượng cho sự đổi mới và bền vững trong ngành ô tô điện. Với mục tiêu giảm thiểu tác động đến môi trường, VF 3 hứa hẹn sẽ là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích phong cách sống xanh.

KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG
Chiều dài x Rộng x Cao (mm) 3.190 x 1.679 x 1.652
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) 191
Dung tích khoang chứa hành lý (l) – Có hàng ghế cuối 36
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Gập hàng ghế cuối 285
Đường kính quay đầu tối thiểu (m) 8,1
Trọng lượng không tải (kg) 857
Sức chở (kg) 300
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) 50
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
ĐỘNG CƠ
Công suất động cơ (kW) 30
Mô men xoắn cực đại (Nm) 100
Tốc độ tối đa (km/h) duy trì 1 phút 100 Km khi dung lượng pin >50%
Tăng tốc 0 – 50 km/h (s) 5.3
Mức tiêu thụ NL (hỗn hợp) (kWh/100 km) 8,33 kWh/100km (NEDC)
PIN
Loại pin LFP
Dung lượng pin (kWh) – khả dụng 18,64
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Điều kiện tiêu chuẩn NECD 215
Tính năng sạc nhanh
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian pin bình thường (giờ) 5 (10 – 70%)
Thời gian pin nhanh (phút) 36 (10 – 70%)
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC
Cách chuyển số Tích hợp vào cần lái
Dẫn động RWD/Cầu sau
Chọn chế độ lái Có (Eco/Normal)
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng
KHUNG GẦM
GIẢM XÓC
Hệ thống treo – trước Độc lập, MacPherson
Hệ thống treo – sau Phụ thuộc, trực tiếp vào thanh xoắn Panhard
PHANH
Phanh trước Phanh đĩa, calip nổi
Phanh sau Phanh tang trống
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE
Kích thước lốp & La-zăng 175/75R16
Bộ vỏ lốp
KHUNG GẦM KHÁC
Trợ lực lái
Thanh cân bằng trước
NGOÀI THẤT
Đèn pha Halogen
Đèn hậu Halogen
Đèn định vị Halogen
Tham gia cường cửa xe
Điều chỉnh cốp sau Chỉnh sau
Cánh hướng gió Tích hợp vào cốp
Cơ chế đóng mở cộng sạc Chỉnh cơ
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
GHẾ TOÀN XE
Số chỗ ngồi 4
Ghế bọc ghế Nỉ
GHẾ LÁI
Ghế lái – Điều chỉnh hướng Chỉnh cơ 4 hướng
Tựa đầu ghế lái Có – tích hợp
GHẾ PHỤ
Ghế phụ – điều chỉnh hướng Chính cờ 4 hướng
Tựa đầu ghế phụ Có – tích hợp
Lên xuống dễ dàng ( lên/xuống từ hàng thứ 2)
GHẾ HÀNG 2
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ Gập hoàn toàn
Tựa đầu ghế hàng 2 Có – Cố định
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
Hệ thống điều hòa Chỉnh cơ, , 1 vùng
Lọc không khí cabin Lọc bụi
Chức năng làm tan sương/tan băng
MÀN HÌNH, KẾT NỐI GIẢI TRÍ
Màn hình giải trí cảm ứng 10 inch
Công kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 Có, 1 cổng 1,5 A
Kết nối Wi-Fi Có (Chỉ dùng cập nhật phần mềm từ xa)
Kết nối Bluetooth
Khởi động bằng bàn đạp phanh – BEV
Các ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Việt/Tiếng Anh
HỆ THỐNG LOA
Số lượng loa 2
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT
Đèn trần phía trước
Tấm che nắng Có (không gương)
Hốc đựng cốc giữa – hàng ghế trước 2
NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC
Phanh tay Phanh tay điện tử
Khay đựng cốc sửa xe Có (Túi vải)
Móc treo túi Có (Có thể tách rời)
Gương chiếu hậu trong xe Ngày và đêm (loại thường)
AN TOÀN & AN NINH
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển Có (5 km/h)
Căng đai khuẩn cấp ghê trước
Cảnh báo độ an toàn hàng trước và hàng 2 Ghế phụ trước
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
HỆ THỐNG TÚI KHÍ 1
Túi khí trước lái
Tính năng khóa động cơ khi có trộm
TÍNH NĂNG ADAS
Hỗ trợ đỗ xe
Hỗ trợ phía sau
Hệ thống camera sau AFS
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH
Điều khiển xe thông minh (Màn hình, giọng nói, C-App)
Điều khiển chức năng xe trên màn hình
Chế độ Cắm trại