Đông cơ 1 Động cơ
Dung lượng Pin 59,6 kW
Công suất cực đại 130 -150kW
VF 6 - Plus
VF 6 Eco
VF 6 - Plus Giá tham khảo 749,000,000 VNĐ
VF 6 Eco Giá tham khảo 689,000,000 VNĐ
Mô tả

VinFast VF6 là một trong những mẫu xe điện nổi bật nhất của VinFast trong phân khúc SUV hạng B, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, công nghệ thông minh, và hiệu suất vận hành mạnh mẽ. Với hai phiên bản chính, VinFast VF6 Eco và VinFast VF6 Plus, mẫu xe điện VinFast VF6 này không chỉ đáp ứng nhu cầu di chuyển trong đô thị mà còn phù hợp cho những chuyến hành trình dài. 

1. VinFast VF6 giá bao nhiêu? Ưu đãi và chính sách 2025

Giá VinFast VF6 hiện tại được VinFast công bố với mức giá cạnh tranh trong phân khúc B-SUV điện. Mẫu xe ô tô điện VinFast VF6 này được bán với hai lựa chọn về pin, tạo sự linh hoạt cho khách hàng trong việc lựa chọn gói sản phẩm phù hợp.

Tên sản phẩm

Giá bao gồm pin Giá bao gồm pin

(màu sắc nâng cao)

VF6 Eco 689.000.000 VNĐ*

697.000.000 VNĐ*

VF6 Plus 749.000.000 VNĐ*

757.000.000 VNĐ*

(*) Giá xe đã bao gồm VAT.

2. Đánh giá chi tiết VinFast VF6

SUV điện VinFast này thể hiện sự hoàn hảo trong từng chi tiết thiết kế và trang bị, tạo nên trải nghiệm toàn diện cho người sử dụng.

2.1. Ngoại thất: triết lý “Cặp đối lập tự nhiên” – trẻ trung và cá tính

VinFast VF6 sở hữu thiết kế hiện đại và phóng khoáng, được phát triển bởi studio Torino Design – một trong những đơn vị thiết kế xe hàng đầu thế giới. Triết lý “Cặp đối lập tự nhiên” mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa các yếu tố tưởng chừng như trái ngược: mạnh mẽ nhưng mềm mại, hiện đại nhưng vẫn gần gũi.

vinfast vf6

Phần đầu xe nổi bật với cụm đèn LED định vị ban ngày và logo hình chữ “V” cách điệu, tạo nên diện mạo đặc trưng của thương hiệu VinFast. VF6 sử dụng bộ la-zăng hợp kim nhôm 17 inch trên phiên bản Eco và 19 inch trên phiên bản Plus, mang đến vẻ ngoài thể thao và năng động. Với chiều dài tổng thể 4.241 mm, xe phù hợp với những khách hàng đô thị cần sự linh hoạt khi di chuyển trong thành phố.

2.2. Nội thất: khoang rộng, màn hình trung tâm 12,9 inch

Không gian nội thất của VinFast VF6 được thiết kế để mang lại cảm giác thoải mái như một “ngôi nhà thứ hai”. Với chiều dài cơ sở 2.730 mm, khoang hành khách được tối ưu hóa để rộng rãi và thoáng đãng. Ghế ngồi được bọc da nhân tạo cao cấp, thân thiện với môi trường, đặc biệt mềm mại và sang trọng.

vinfast vf6

Điểm nhấn trong khoang lái là màn hình cảm ứng trung tâm kích thước 12,9 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Điều này giúp người dùng dễ dàng truy cập các ứng dụng giải trí, bản đồ và thông tin xe. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng trên bản Plus, cùng với hệ thống điều hòa tự động 2 vùng và màng lọc bụi mịn PM1.0, mang lại sự tiện nghi tối đa cho người sử dụng.

2.3. Công nghệ thông minh: trợ lý ảo, eSIM, cập nhật OTA

VinFast VF6 được trang bị hàng loạt công nghệ thông minh, giúp nâng cao trải nghiệm lái xe. Trợ lý ảo VinFast hỗ trợ người dùng điều khiển các tính năng trên xe bằng giọng nói. Hệ thống eSIM tích hợp đảm bảo khả năng kết nối liên tục, đồng thời cho phép cập nhật phần mềm từ xa (OTA) mà không cần đến trung tâm bảo hành.

vinfast vf6

Ngoài ra, VF6 còn tích hợp gói công nghệ hỗ trợ lái xe ADAS với các tính năng an toàn tiên tiến như cảnh báo điểm mù, giám sát hành trình thích ứng, phanh tự động khẩn cấp và hỗ trợ giữ làn đường. Điều này đảm bảo sự an toàn tối đa cho người lái và hành khách trên mọi hành trình.

2.4. Trải nghiệm lái: mạnh mẽ, tăng tốc nhanh, chế độ Eco & Sport

VinFast VF6 mang đến trải nghiệm lái mạnh mẽ nhờ động cơ điện hiện đại. Phiên bản Plus có công suất tối đa 150 kW (201 mã lực) và mô-men xoắn cực đại 310 Nm, giúp xe tăng tốc nhanh chóng và vận hành mượt mà trên mọi địa hình.

vinfast vf6

Xe hỗ trợ ba chế độ lái: Eco, Normal, và Sport, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng. Với phạm vi hoạt động tối đa 399 km trên bản Eco và 381 km trên bản Plus (theo tiêu chuẩn WLTP), VF6 là sự lựa chọn hoàn hảo cho cả việc di chuyển trong thành phố và những chuyến đi dài.

3. Thông số kỹ thuật VF6

VF6 VF6s VF6 plus
KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG
Chiều dài cơ sở (mm) 2730 2730
Chiều dài x Rộng x Cao (mm) 4.421 x 1.834 x 1.580 4.421 x 1.834 x 1.580
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) 170 170
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối 350 350
Dung tích khoang chứa hành lý – Gập hàng ghế cuối 1.275 1275
Tải trọng (kg) 375 435
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
ĐỘNG CƠ
Động cơ 1 Động cơ 1 Động cơ
Công suất tối đa (kW) 130 150
Mô men xoắn cực đại (Nm) 250 310
Tốc độ tối đa (km/h) 150 175
Tăng tốc 0-100 km/h (s) <0.5 8,89
PIN
Loại pin LFP VNES CKD LFP VNES CKD
Dung lượng pin (kWh) – khả dụng 59,6 59,6
Quãng đường thay thế một lần sạc đầy (km) – tiêu chuẩn NEDC 480 460
Chuẩn sạc – Trạm sạc công cộng Plug & Charge, Auto Charge Plug & Charge, Auto Charge
Dây sạc di động Aftersales – 3.5 kW Aftersales – 3.5 kW
Bộ sạc tại nhà (kW) 7.4 (OPT 11) 7.4 (OPT 11)
Công suất sạc AC tối đa 7.2 (OPT 11) 7.2 (OPT 11)
Tính năng sạc nhanh/ sạc siêu nhanh
Hệ thống phanh tái sinh Có ( Thấp, cao) Có ( Thấp, cao)
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) 6,7 giờ với bộ sạc 11 kW (0-100%) 6,7 giờ với bộ sạc 11 kW (0-100%)
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) 25 phút với bộ sạc 250 kW (10-70%) 25 phút với bộ sạc 250 kW (10-70%)
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC
Dẫn động FWD/Cầu trước FWD/Cầu trước
Chọn chế độ lái Eco/Normal/Sport Eco/Normal/Sport
Kiểm soát trình điều khiển Không
KHUNG GẦM
GIẢM XÓC
Hệ thống treo – trước Độc lập, MacPherson Độc lập, MacPherson
Hệ thống treo – sau Thanh điều hướng đa điểm Thanh điều hướng đa điểm
PHANH
Phanh trước Đĩa Đĩa
Phanh sau Đĩa Đĩa
Trợ lực phanh điện tử
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE
Kích thước lốp & La-zăng 17 19
Loại la-zăng Hợp kim Hợp kim
Loại lốp Lốp mùa hè Lốp mùa hè
Lớp dự phòng AfterSales AfterSales
Bộ vỏ lốp AfterSales AfterSales
KHUNG GẦM KHÁC
Trợ lực lái Trợ lực điện Trợ lực điện
NGOẠI THẤT
ĐÈN PHA
Đèn pha LED LED
Đèn chờ dẫn đường
Đèn pha tự động bật/tắt
Điều khiển góc chiếu pha thông minh Không
ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC
Đèn chiếu sáng ban ngày LED LED
Đèn chào mừng
Đèn sương mù sau Tấm phản quang Tấm phản quang
Đèn hậu LED LED
Đèn nhận diện thương hiệu phía trước
Đèn nhận diện thương hiệu phía sau Có (Dạng phản quang)
GƯƠNG
Gương chiếu hậu: chỉnh điện
Gương chiếu hậu: gập điện Không
Gương chiếu hậu: báo rẻ
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương Không
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi Không
CỬA
Tay nắm cửa Loại truyền thống Loại truyền thống
Cơ chế lẫy mở cửa Lẫy cơ Lẫy cơ
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) Không
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm Có (4 cửa) Có (4 cửa)
Viền cửa sổ Mạ chrome Mạ chrome
Thanh nẹp cửa Mạ chrome Mạ chrome
CỐP
Điều chỉnh cốp sau Chỉnh cơ Chỉnh cơ
Sưởi kính sau
NGOẠI THẤT KHÁC
Kính chắn gió, chống tia UV Có (cách âm nhiều lớp) Có (cách âm nhiều lớp)
Gạt mưa trước tự động
Gạt mưa sau
Thanh trang trí nóc xe Aftersales Aftersales
Tấm bảo vệ dưới thân xe
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
GHẾ TOÀN XE
Số ghế ngồi 5 5
Chất liệu bọc ghế Da nhân tạo Da nhân tạo
GHẾ LÁI
Ghế lái – điều chỉnh hướng Chỉnh cơ  6 hướng Chỉnh cơ 8 hướng
Tựa đầu ghế lái Chỉnh cơ cao thấp Chỉnh cơ cao thấp
Ghế lái có thông gió Không
GHẾ PHỤ
Ghế phụ – điều chỉnh hướng Chỉnh cơ 4 hướng Chỉnh cơ 4 hướng
Tựa đầu ghế phụ Chính cờ cao thấp Chính cờ cao thấp
Ghế lái có thông gió Không
GHẾ HÀNG 2
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh góc tỷ lệ 60:40 60:40
Bệ gác tay hàng ghế 2 Có, tích hợp hoặc để cốc Có, tích hợp hoặc để cốc
VÔ LĂNG
Điều chỉnh vô lăng Cơ 4 hướng Cơ 4 hướng
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS Không
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
Hệ thống điều hòa Tự động, 1 vùng Tự động, 2 vùng
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí Không
Chức năng ion hóa không khí Không
Lọc không khí Cabin Bụi/phấn hoa Combi 1.0
Chức năng làm tan sương/tan băng Có 
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm
MÀN HÌNH, KẾT NỐI, GIẢI TRÍ, TIỆN NGHI
Màn hình giải trí cảm ứng (inch) 12.9 12.9
Màn hình hiển thị HUD OPT
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái 2 2
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 Không 2
Cổng sạc 12V hàng trước
Kết nối Wi-Fi
Kết nối Bluetooth
Chìa khóa Chìa khóa thông minh Chìa khóa thông minh
Khởi động bằng bàn đạp phanh
HỆ THỐNG LOA
Hệ thống loa 6 8
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT
Đèn trần phía trước
Microphone ở đèn trần phía trước trong xe
Đèn trần đọc sách hàng ghế 2
Tấm che nắng, có gương Ghế lái và ghế phụ Ghế lái và ghế phụ
NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC
Phanh tay Điện tử Điện tử
Tay nắm trần xe
Tấm chia đôi cốp xe Aftersales Aftersales
Lưới chằng đồ Aftersales Aftersales
Khay đựng dụng cụ sửa xe Aftersales Aftersales
Thảm sàn Aftersales Aftersales
Thảm sàn khoang cốp Aftersales Aftersales
Móc kéo tời
Kích xe Aftersales Aftersales
Gương chiếu hậu trong xe Loại thường Loại thường
AN TOÀN & AN NINH
Mức đánh giá an toàn ASEAN NCAP 5*
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
Hỗ trợ khẩn hàng ngang độ HSA
Chức năng chống lật ROM
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
Giám sát độ suất lốp dTPMS dTPMS
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển
Căng đai khẩn cấp ghế trước
Căng đai khẩn cấp ghế hàng trước
Xác định tình trạng hành khách – ghế trước
Cảnh báo chống trộm
Tính năng khóa động cơ khi có trộm
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2
HỆ THỐNG TÚI KHÍ
Túi khí trước lái và hành khách phía trước 2 2
Túi khí rèm Không 2
Túi khí bên hông hàng ghế trước 2 2
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước Không 1
Túi khí hàng ghế trung tâm Không 1
Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ em dưới 3 tuổi
CÁC TÍNH NĂNG ADAS
TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (cấp độ 2)* Không
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (cấp độ 2)* Không
TRỢ LÀN
Cảnh báo lệch làn Không
Hỗ trợ giữ làn* Không
Kiểm soát giữ làn Không
HỖ TRỢ TỰ ĐỘNG CHUYỂN LÀN
Tự động chuyển làn* Không
GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH
Giám sát hành trình thích ứng Không
Điều chỉnh tốc độ thông minh* Không
Nhận biết biển báo giao thông* Không
CẢNH BÁO VA CHẠM
Cảnh báo va chạm phía trước Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Không
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo mở cửa Không
TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM
Phanh tự động khẩn cấp trước Không
Phanh tự động khẩn cấp sau* Không
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* Không
HỖ TRỢ ĐỖ XE
Hỗ trợ đỗ xe phía trước
Hỗ trợ đỗ xe phía sau
Hỗ trợ đỗ xe thông minh* Không OPT (2025)
Hỗ trợ đỗ xe từ xa* Không OPT (2025)
Hỗ trợ phanh trước Không
Hệ thống camera sau
Giám sát xung quanh Không
ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG & CÁC TÍNH NĂNG KHÁC
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng* Không
Hệ thống giám sát lái xe* Không
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH** Gói dịch vụ thông minh VF Connect
Trợ lý ảo
Các chế độ vận hành đặc biệt
Quản lý kết nối
Quản lý sạc
Hồ sơ người dùng cơ bản/nâng cao
Giải trí cơ bản/trực tuyến
Kết nối với điện thoại thông minh
Điều hướng – Dẫn đường cơ bản/nâng cao
Tiện ích gia đình & văn phòng
Cập nhật phần mềm miễn phí
Tính năng thông minh trên điện thoại (C-APP)

Ghi chú:

* : Một số tính năng chưa có sẵn hoặc chưa kích hoạt tại thời điểm giao xe cho Khách hàng. Những tính năng này sẽ được cập nhật sau thông qua phương thức cập nhật phần mềm từ xa qua kết nối không dây hoặc cập nhật tại xưởng dịch vụ Vinfast.

**: Tại thị trường Việt Nam, theo chính sách bán hàng hiện tại, tất cả các tính năng thông mình trong các dịch vụ thông minh VF Connect được sử dụng miễn phí khi có kết nối mạng. Để sử dụng tính năng thông qua mạng di động, khách hàng phải tự mua dữ liệu di động (Data) từ nhà mạng.

4. VinFast VF6 có mấy phiên bản, mấy màu?

VinFast VF6 được cung cấp với 2 phiên bản: VF6 Eco và VF6 Plus. Khách hàng có thể lựa chọn từ 5 màu ngoại thất: Urban Mint, Crimson Red, Infinity Blanc, Zenith Grey, và Jet Black. Về nội thất, xe có 3 tùy chọn màu sắc: Beige, Mocha Brown, và Granite Black, phù hợp với sở thích của từng khách hàng.

5. So sánh VinFast VF6 và VinFast VF5 có gì nâng cấp?

VinFast VF6 là phiên bản cao cấp hơn so với VF5, với nhiều cải tiến vượt trội về hiệu suất, công nghệ và không gian nội thất.

Thông số

VF 6 VF 5

Cải tiến

Công suất động cơ

150 kW (VF6 Plus) 100 kW

Hơn 50 kW, động cơ mạnh mẽ hơn

Mô-men xoắn cực đại

310 Nm (VF6 Plus)

135 Nm

Hơn 175 Nm, khả năng tăng tốc vượt trội

Kích thước tổng thể

4.241 x 1.834 x 1.580 mm 3.965 x 1.720 x 1.580 mm

Rộng rãi hơn, không gian nội thất lớn

Chiều dài cơ sở

2.730 mm 2.513 mm

Hơn 217 mm, tăng sự thoải mái trong xe

La-zăng

17-19 inch 17 inch

Tùy chọn la-zăng lớn hơn

Màn hình trung tâm

12,9 inch 8 inch

Màn hình lớn hơn, hiện đại hơn

Công nghệ an toàn

DAS, camera 360, HUD Camera lùi, cảm biến sau

Công nghệ hỗ trợ lái hiện đại hơn

6. Mua VinFast VF6 ở đâu uy tín?

Khách hàng có thể mua xe điện VinFast VF6 tại hệ thống showroom VinFast trên toàn quốc hoặc qua các đại lý ủy quyền. VFXanh là một trong những đơn vị phân phối uy tín với dịch vụ chuyên nghiệp và chính sách hậu mãi tốt. Hệ thống showroom VinFast hoạt động không ngày nghỉ, cung cấp dịch vụ tư vấn, lái thử và bảo hành chuyên nghiệp. Khách hàng cũng có thể đăng ký nhận báo giá và lái thử trực tuyến.

vinfast vf6

7. Câu hỏi thường gặp về VinFast VF6

Dưới đây là những thông tin chi tiết về các câu hỏi thường gặp nhất khi khách hàng quan tâm đến VF6.

7.1. VF6 chạy được bao nhiêu km mỗi lần sạc?

VinFast VF6 có phạm vi hoạt động tối đa 399 km cho phiên bản Eco và 381 km cho phiên bản Plus, theo tiêu chuẩn WLTP. Đây là một con số ấn tượng trong phân khúc SUV điện hạng B, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị cũng như những chuyến đi xa. Quãng đường thực tế của xe có thể thay đổi tùy theo điều kiện giao thông, địa hình và thói quen lái xe của người dùng.

7.2. Sạc pin VF6 mất bao lâu thì đầy?

Thời gian sạc pin của VinFast VF6 phụ thuộc vào loại bộ sạc được sử dụng. Với bộ sạc nhanh, xe có thể sạc từ 10% đến 70% dung lượng pin chỉ trong 25 phút, giúp tiết kiệm tối đa thời gian. Nếu sạc tại nhà bằng bộ sạc tiêu chuẩn, thời gian sạc đầy thường kéo dài từ 7 đến 9 giờ, phù hợp để thực hiện qua đêm. Điều này mang lại sự linh hoạt cho người sử dụng.

7.3. VF6 có cần thuê pin không?

Từ ngày 01/03/2025, chính sách thuê pin đã được VinFast dừng áp dụng. Hiện tại, giá bán của VinFast VF6 đã bao gồm pin, giúp khách hàng sở hữu xe mà không phát sinh thêm chi phí thuê pin hàng tháng. Đây là một bước tiến quan trọng, giúp người dùng yên tâm hơn khi lựa chọn xe ô tô điện VinFast VF6.

7.4. VF6 có cần bằng lái loại nào?

Để điều khiển VinFast VF6, khách hàng cần có bằng lái ô tô hạng B2 trở lên, theo quy định hiện hành tại Việt Nam. Đây là yêu cầu dành cho tất cả các dòng xe ô tô, bao gồm cả xe điện. Nếu bạn đã có bằng lái hạng B2, bạn hoàn toàn có thể tự tin sử dụng SUV điện VinFast VF6 cho nhu cầu cá nhân hoặc kinh doanh.

7.5. Khi nào nhận xe VF6 sau khi đặt cọc?

Thời gian nhận xe VinFast VF6 sau khi đặt cọc thường dao động từ 2 đến 4 tuần, tùy thuộc vào tình trạng sẵn có của xe và khu vực nhận xe. Sau khi hoàn tất đặt cọc và các thủ tục thanh toán cần thiết, VinFast sẽ liên hệ để xác nhận lịch giao xe cụ thể. Để biết thêm chi tiết, bạn có thể liên hệ showroom VinFast gần nhất hoặc tổng đài hỗ trợ khách hàng.

VFXanh