Quan tâm nhiều
VinFast VF6 là một trong những mẫu xe điện nổi bật nhất của VinFast trong phân khúc SUV hạng B, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, công nghệ thông minh, và hiệu suất vận hành mạnh mẽ. Với hai phiên bản chính, VinFast VF6 Eco và VinFast VF6 Plus, mẫu xe điện VinFast VF6 này không chỉ đáp ứng nhu cầu di chuyển trong đô thị mà còn phù hợp cho những chuyến hành trình dài.
1. VinFast VF6 giá bao nhiêu? Ưu đãi và chính sách 2025
Giá VinFast VF6 hiện tại được VinFast công bố với mức giá cạnh tranh trong phân khúc B-SUV điện. Mẫu xe ô tô điện VinFast VF6 này được bán với hai lựa chọn về pin, tạo sự linh hoạt cho khách hàng trong việc lựa chọn gói sản phẩm phù hợp.
Tên sản phẩm |
Giá bao gồm pin | Giá bao gồm pin
(màu sắc nâng cao) |
VF6 Eco | 689.000.000 VNĐ* |
697.000.000 VNĐ* |
VF6 Plus | 749.000.000 VNĐ* |
757.000.000 VNĐ* |
(*) Giá xe đã bao gồm VAT.
2. Đánh giá chi tiết VinFast VF6
SUV điện VinFast này thể hiện sự hoàn hảo trong từng chi tiết thiết kế và trang bị, tạo nên trải nghiệm toàn diện cho người sử dụng.
2.1. Ngoại thất: triết lý “Cặp đối lập tự nhiên” – trẻ trung và cá tính
VinFast VF6 sở hữu thiết kế hiện đại và phóng khoáng, được phát triển bởi studio Torino Design – một trong những đơn vị thiết kế xe hàng đầu thế giới. Triết lý “Cặp đối lập tự nhiên” mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa các yếu tố tưởng chừng như trái ngược: mạnh mẽ nhưng mềm mại, hiện đại nhưng vẫn gần gũi.
Phần đầu xe nổi bật với cụm đèn LED định vị ban ngày và logo hình chữ “V” cách điệu, tạo nên diện mạo đặc trưng của thương hiệu VinFast. VF6 sử dụng bộ la-zăng hợp kim nhôm 17 inch trên phiên bản Eco và 19 inch trên phiên bản Plus, mang đến vẻ ngoài thể thao và năng động. Với chiều dài tổng thể 4.241 mm, xe phù hợp với những khách hàng đô thị cần sự linh hoạt khi di chuyển trong thành phố.
2.2. Nội thất: khoang rộng, màn hình trung tâm 12,9 inch
Không gian nội thất của VinFast VF6 được thiết kế để mang lại cảm giác thoải mái như một “ngôi nhà thứ hai”. Với chiều dài cơ sở 2.730 mm, khoang hành khách được tối ưu hóa để rộng rãi và thoáng đãng. Ghế ngồi được bọc da nhân tạo cao cấp, thân thiện với môi trường, đặc biệt mềm mại và sang trọng.
Điểm nhấn trong khoang lái là màn hình cảm ứng trung tâm kích thước 12,9 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Điều này giúp người dùng dễ dàng truy cập các ứng dụng giải trí, bản đồ và thông tin xe. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng trên bản Plus, cùng với hệ thống điều hòa tự động 2 vùng và màng lọc bụi mịn PM1.0, mang lại sự tiện nghi tối đa cho người sử dụng.
2.3. Công nghệ thông minh: trợ lý ảo, eSIM, cập nhật OTA
VinFast VF6 được trang bị hàng loạt công nghệ thông minh, giúp nâng cao trải nghiệm lái xe. Trợ lý ảo VinFast hỗ trợ người dùng điều khiển các tính năng trên xe bằng giọng nói. Hệ thống eSIM tích hợp đảm bảo khả năng kết nối liên tục, đồng thời cho phép cập nhật phần mềm từ xa (OTA) mà không cần đến trung tâm bảo hành.
Ngoài ra, VF6 còn tích hợp gói công nghệ hỗ trợ lái xe ADAS với các tính năng an toàn tiên tiến như cảnh báo điểm mù, giám sát hành trình thích ứng, phanh tự động khẩn cấp và hỗ trợ giữ làn đường. Điều này đảm bảo sự an toàn tối đa cho người lái và hành khách trên mọi hành trình.
2.4. Trải nghiệm lái: mạnh mẽ, tăng tốc nhanh, chế độ Eco & Sport
VinFast VF6 mang đến trải nghiệm lái mạnh mẽ nhờ động cơ điện hiện đại. Phiên bản Plus có công suất tối đa 150 kW (201 mã lực) và mô-men xoắn cực đại 310 Nm, giúp xe tăng tốc nhanh chóng và vận hành mượt mà trên mọi địa hình.
Xe hỗ trợ ba chế độ lái: Eco, Normal, và Sport, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng. Với phạm vi hoạt động tối đa 399 km trên bản Eco và 381 km trên bản Plus (theo tiêu chuẩn WLTP), VF6 là sự lựa chọn hoàn hảo cho cả việc di chuyển trong thành phố và những chuyến đi dài.
3. Thông số kỹ thuật VF6
VF6 | VF6s | VF6 plus |
KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2730 | 2730 |
Chiều dài x Rộng x Cao (mm) | 4.421 x 1.834 x 1.580 | 4.421 x 1.834 x 1.580 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 170 | 170 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối | 350 | 350 |
Dung tích khoang chứa hành lý – Gập hàng ghế cuối | 1.275 | 1275 |
Tải trọng (kg) | 375 | 435 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
ĐỘNG CƠ | ||
Động cơ | 1 Động cơ | 1 Động cơ |
Công suất tối đa (kW) | 130 | 150 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 250 | 310 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 150 | 175 |
Tăng tốc 0-100 km/h (s) | <0.5 | 8,89 |
PIN | ||
Loại pin | LFP VNES CKD | LFP VNES CKD |
Dung lượng pin (kWh) – khả dụng | 59,6 | 59,6 |
Quãng đường thay thế một lần sạc đầy (km) – tiêu chuẩn NEDC | 480 | 460 |
Chuẩn sạc – Trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge | Plug & Charge, Auto Charge |
Dây sạc di động | Aftersales – 3.5 kW | Aftersales – 3.5 kW |
Bộ sạc tại nhà (kW) | 7.4 (OPT 11) | 7.4 (OPT 11) |
Công suất sạc AC tối đa | 7.2 (OPT 11) | 7.2 (OPT 11) |
Tính năng sạc nhanh/ sạc siêu nhanh | Có | Có |
Hệ thống phanh tái sinh | Có ( Thấp, cao) | Có ( Thấp, cao) |
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) | 6,7 giờ với bộ sạc 11 kW (0-100%) | 6,7 giờ với bộ sạc 11 kW (0-100%) |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 25 phút với bộ sạc 250 kW (10-70%) | 25 phút với bộ sạc 250 kW (10-70%) |
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC | ||
Dẫn động | FWD/Cầu trước | FWD/Cầu trước |
Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport | Eco/Normal/Sport |
Kiểm soát trình điều khiển | Có | Không |
KHUNG GẦM | ||
GIẢM XÓC | ||
Hệ thống treo – trước | Độc lập, MacPherson | Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo – sau | Thanh điều hướng đa điểm | Thanh điều hướng đa điểm |
PHANH | ||
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Trợ lực phanh điện tử | Có | Có |
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE | ||
Kích thước lốp & La-zăng | 17 | 19 |
Loại la-zăng | Hợp kim | Hợp kim |
Loại lốp | Lốp mùa hè | Lốp mùa hè |
Lớp dự phòng | AfterSales | AfterSales |
Bộ vỏ lốp | AfterSales | AfterSales |
KHUNG GẦM KHÁC | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
NGOẠI THẤT | ||
ĐÈN PHA | ||
Đèn pha | LED | LED |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | Không | có |
ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | LED |
Đèn chào mừng | Có | Có |
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang | Tấm phản quang |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn nhận diện thương hiệu phía trước | Có | Có |
Đèn nhận diện thương hiệu phía sau | Có (Dạng phản quang) | Có |
GƯƠNG | ||
Gương chiếu hậu: chỉnh điện | Có | Có |
Gương chiếu hậu: gập điện | Không | Có |
Gương chiếu hậu: báo rẻ | Có | Có |
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương | Không | Có |
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi | Không | Có |
CỬA | ||
Tay nắm cửa | Loại truyền thống | Loại truyền thống |
Cơ chế lẫy mở cửa | Lẫy cơ | Lẫy cơ |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Không | Có |
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm | Có (4 cửa) | Có (4 cửa) |
Viền cửa sổ | Mạ chrome | Mạ chrome |
Thanh nẹp cửa | Mạ chrome | Mạ chrome |
CỐP | ||
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Sưởi kính sau | Có | Có |
NGOẠI THẤT KHÁC | ||
Kính chắn gió, chống tia UV | Có (cách âm nhiều lớp) | Có (cách âm nhiều lớp) |
Gạt mưa trước tự động | Có | Có |
Gạt mưa sau | Có | Có |
Thanh trang trí nóc xe | Aftersales | Aftersales |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | có | có |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI | ||
GHẾ TOÀN XE | ||
Số ghế ngồi | 5 | 5 |
Chất liệu bọc ghế | Da nhân tạo | Da nhân tạo |
GHẾ LÁI | ||
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 8 hướng |
Tựa đầu ghế lái | Chỉnh cơ cao thấp | Chỉnh cơ cao thấp |
Ghế lái có thông gió | Không | Có |
GHẾ PHỤ | ||
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Chính cờ cao thấp | Chính cờ cao thấp |
Ghế lái có thông gió | Không | Có |
GHẾ HÀNG 2 | ||
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh góc tỷ lệ | 60:40 | 60:40 |
Bệ gác tay hàng ghế 2 | Có, tích hợp hoặc để cốc | Có, tích hợp hoặc để cốc |
VÔ LĂNG | ||
Điều chỉnh vô lăng | Cơ 4 hướng | Cơ 4 hướng |
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có | Có |
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS | Không | Có |
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động, 1 vùng | Tự động, 2 vùng |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Không | Có |
Chức năng ion hóa không khí | Không | Có |
Lọc không khí Cabin | Bụi/phấn hoa | Combi 1.0 |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm | Có | Có |
MÀN HÌNH, KẾT NỐI, GIẢI TRÍ, TIỆN NGHI | ||
Màn hình giải trí cảm ứng (inch) | 12.9 | 12.9 |
Màn hình hiển thị HUD | OPT | Có |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái | 2 | 2 |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | Không | 2 |
Cổng sạc 12V hàng trước | Có | Có |
Kết nối Wi-Fi | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Chìa khóa | Chìa khóa thông minh | Chìa khóa thông minh |
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có | Có |
HỆ THỐNG LOA | ||
Hệ thống loa | 6 | 8 |
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT | ||
Đèn trần phía trước | Có | Có |
Microphone ở đèn trần phía trước trong xe | Có | Có |
Đèn trần đọc sách hàng ghế 2 | Có | Có |
Tấm che nắng, có gương | Ghế lái và ghế phụ | Ghế lái và ghế phụ |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC | ||
Phanh tay | Điện tử | Điện tử |
Tay nắm trần xe | Có | Có |
Tấm chia đôi cốp xe | Aftersales | Aftersales |
Lưới chằng đồ | Aftersales | Aftersales |
Khay đựng dụng cụ sửa xe | Aftersales | Aftersales |
Thảm sàn | Aftersales | Aftersales |
Thảm sàn khoang cốp | Aftersales | Aftersales |
Móc kéo tời | Có | Có |
Kích xe | Aftersales | Aftersales |
Gương chiếu hậu trong xe | Loại thường | Loại thường |
AN TOÀN & AN NINH | ||
Mức đánh giá an toàn | – | ASEAN NCAP 5* |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | Có |
Hỗ trợ khẩn hàng ngang độ HSA | Có | Có |
Chức năng chống lật ROM | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | Có |
Giám sát độ suất lốp | dTPMS | dTPMS |
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển | Có | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế hàng trước | Có | Có |
Xác định tình trạng hành khách – ghế trước | Có | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có | Có |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có | Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có | Có |
HỆ THỐNG TÚI KHÍ | ||
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 | 2 |
Túi khí rèm | Không | 2 |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 | 2 |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | Không | 1 |
Túi khí hàng ghế trung tâm | Không | 1 |
Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ em dưới 3 tuổi | Có | Có |
CÁC TÍNH NĂNG ADAS | ||
TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC | ||
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (cấp độ 2)* | Không | Có |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (cấp độ 2)* | Không | Có |
TRỢ LÀN | ||
Cảnh báo lệch làn | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn* | Không | Có |
Kiểm soát giữ làn | Không | Có |
HỖ TRỢ TỰ ĐỘNG CHUYỂN LÀN | ||
Tự động chuyển làn* | Không | Có |
GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH | ||
Giám sát hành trình thích ứng | Không | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh* | Không | Có |
Nhận biết biển báo giao thông* | Không | Có |
CẢNH BÁO VA CHẠM | ||
Cảnh báo va chạm phía trước | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo mở cửa | Không | Có |
TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM | ||
Phanh tự động khẩn cấp trước | Không | Có |
Phanh tự động khẩn cấp sau* | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* | Không | có |
HỖ TRỢ ĐỖ XE | ||
Hỗ trợ đỗ xe phía trước | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe phía sau | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh* | Không | OPT (2025) |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa* | Không | OPT (2025) |
Hỗ trợ phanh trước | Có | Không |
Hệ thống camera sau | Có | Có |
Giám sát xung quanh | Không | Có |
ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG & CÁC TÍNH NĂNG KHÁC | ||
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng* | Không | Có |
Hệ thống giám sát lái xe* | Không | Có |
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH** | Gói dịch vụ thông minh VF Connect |
Trợ lý ảo | Có |
Các chế độ vận hành đặc biệt | Có |
Quản lý kết nối | Có |
Quản lý sạc | Có |
Hồ sơ người dùng cơ bản/nâng cao | Có |
Giải trí cơ bản/trực tuyến | Có |
Kết nối với điện thoại thông minh | Có |
Điều hướng – Dẫn đường cơ bản/nâng cao | Có |
Tiện ích gia đình & văn phòng | Có |
Cập nhật phần mềm miễn phí | Có |
Tính năng thông minh trên điện thoại (C-APP) | Có |
Ghi chú:
* : Một số tính năng chưa có sẵn hoặc chưa kích hoạt tại thời điểm giao xe cho Khách hàng. Những tính năng này sẽ được cập nhật sau thông qua phương thức cập nhật phần mềm từ xa qua kết nối không dây hoặc cập nhật tại xưởng dịch vụ Vinfast.
**: Tại thị trường Việt Nam, theo chính sách bán hàng hiện tại, tất cả các tính năng thông mình trong các dịch vụ thông minh VF Connect được sử dụng miễn phí khi có kết nối mạng. Để sử dụng tính năng thông qua mạng di động, khách hàng phải tự mua dữ liệu di động (Data) từ nhà mạng.