Đông cơ Điện
Dung lượng Pin 87,7 kWh
Công suất cực đại 260 - 300 kWh
VF 8S
VF 8 Lux
VF 8 Lux Plus
VF 8S Giá tham khảo 1,079,000,000 VNĐ
VF 8 Lux Giá tham khảo 1,170,000,000 VNĐ
VF 8 Lux Plus Giá tham khảo 1,359,000,000 VNĐ
Mô tả

VinFast VF 8 là một mẫu SUV điện nổi bật trong dòng sản phẩm của VinFast, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu di chuyển hiện đại và bền vững. Với sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến, hiệu suất cao và tính năng an toàn, VF 8 hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái xe tuyệt vời.

Thiết Kế

VF 8 sở hữu ngoại thất mạnh mẽ và hiện đại, với các đường nét khí động học, lưới tản nhiệt lớn và đèn LED sắc nét. Thiết kế tinh tế không chỉ tạo nên vẻ đẹp mà còn tối ưu hóa hiệu suất vận hành.

Nội Thất

Nội thất của VF 8 được thiết kế rộng rãi và tiện nghi, với ghế ngồi bọc da chất lượng cao và các trang bị hiện đại. Hệ thống giải trí tích hợp màn hình cảm ứng lớn, cho phép người dùng dễ dàng truy cập vào các tính năng và ứng dụng.

Hiệu Suất

VinFast VF 8 được trang bị động cơ điện mạnh mẽ, cho phép tăng tốc nhanh chóng và vận hành êm ái. Tầm hoạt động đáng ấn tượng giúp người dùng tự tin di chuyển trên những quãng đường dài mà không lo về việc sạc pin.

An Toàn

Mẫu SUV này được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến, bao gồm hệ thống hỗ trợ lái tự động, cảnh báo va chạm và phanh khẩn cấp, đảm bảo an toàn tối đa cho người lái và hành khách.

Thông số kỹ thuật:

PHIÊN BẢN VF 8S VF 8 LUX VF 8 LUX PLUS
KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG
Chiều dài cơ sở (mm) 2.950 2.950 2.950
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.750 x 1.934 x 1.667 4.750 x 1.934 x 1.667 4.750 x 1.934 x 1.667
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) 175 175 175
Dung tích khoang chứa hành lý (lít) – Có/Gập hàng ghế cuối (ISO 3832) 376/1.373 376/1.373 376/1.373
Dung tích khoang chứa hành lý (lít) – Phía trước (Phương pháp ngập nước) 88 88 88
Trọng lượng không tải (kg) 2.455 2.455 2.520
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) 70 70 70
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
ĐỘNG CƠ
Công suất tối đa (kW/Hp) 260/349 260/349 300/402
Mô men xoắn cực đại (Nm) 500 500 620
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s) 5,9 5,9 5,5
PIN
Dung lượng pin khả dụng (kWh) 87,7 87,7 87,7
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP) 471 471 457
Thời gian nạp pin nhanh nhất (từ 10 đến 70%) (phút) ≤ 31 ≤ 31 ≤ 31
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC
Chọn chế độ lái Eco/Normal/Sport Eco/Normal/Sport Eco/Normal/Sport
Sưởi pin cao thế
KHUNG GẦM
Hệ thống treo – trước Treo độc lập thông minh Treo độc lập thông minh Treo độc lập thông minh
Hệ thống treo – sau Thanh điều hướng đa điểm Thanh điều hướng đa điểm Thanh điều hướng đa điểm
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa thông gió/Đĩa thông gió Đĩa thông gió/Đĩa thông gió Đĩa thông gió/Đĩa thông gió
Loại la-zăng Hợp kim 19 inch Hợp kim 19 inch Hợp kim 20 inch
Trợ lực lái Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện
NGOẠI THẤT
Đèn pha LED

Tự động bật/tắt, điều chỉnh góc chiếu thông minh

LED

Tự động bật/tắt, điều chỉnh góc chiếu thông minh

LED

Tự động bật/tắt, điều chỉnh góc chiếu thông minh

Đèn chờ dẫn đường
Đèn chiếu sáng ban ngày LED LED LED
Đèn sương mù trước Không Không
Đèn chiếu góc
Đèn hậu LED LED LED
Đèn phanh trên cao phía sau LED LED LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện, nhớ vị trí, tích hợp báo rẽ, sấy mặt gương, tự động chỉnh khi lùi Chỉnh điện, gập điện, nhớ vị trí, tích hợp báo rẽ, sấy mặt gương, tự động chỉnh khi lùi Chỉnh điện, gập điện, nhớ vị trí, tích hợp báo rẽ, sấy mặt gương, chống chói tự động, tự động chỉnh khi lùi
Kiểu cửa sổ Chỉnh điện, lên/xuống một chạm cả 4 cửa

Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp

Chỉnh điện, lên/xuống một chạm cả 4 cửa

Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp

Chỉnh điện, lên/xuống một chạm cả 4 cửa

Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp

Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) Hàng ghế sau Hàng ghế sau Hàng ghế sau
Điều chỉnh cốp sau Chỉnh cơ Chỉnh cơ Chỉnh điện Đóng/Mở cốp cá nhân
Kính chắn gió Chống tia UV Chống tia UV Chống tia UV
Gạt mưa nước Tự động Tự động Tự động
Tấm bao vệ dưới chân xe
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
Số chỗ ngồi 5 5 5
Chất liệu bọc ghế Giả da Giả da Da nhân tạo
Ghế lái Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 12 hướng, nhớ vị trí

Tích hợp thông gió, sưởi

Ghế phụ Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh điện 10 hướng

Tích hợp thông gió, sưởi

Hàng ghế thứ hai Chỉnh có 2 hướng, tỷ lệ gập 60:40 Chỉnh có 2 hướng, tỷ lệ gập 60:40 Chỉnh có 2 hướng, tỷ lệ gập 60:40

Tích hợp thông gió, sưởi

Loại vô lăng Da nhân tạo, dạng D-cut

Chỉnh cơ 4 hướng

Tích hợp nút bấm điều khiển nhiều tính năng giải trí và ADAS

Da nhân tạo, dạng D-cut

Chỉnh cơ 4 hướng

Tích hợp nút bấm điều khiển nhiều tính năng giải trí và ADAS

Da nhân tạo, dạng D-cut

Chỉnh cơ 4 hướng

Tích hợp nút bấm điều khiển nhiều tính năng giải trí và ADAS

Hệ thống điều hòa Tự động, 2 vùng

Tích hợp chức năng kiểm soát chất lượng và ion hóa không khí

Tự động, 2 vùng

Tích hợp chức năng kiểm soát chất lượng và ion hóa không khí

Tự động, 2 vùng

Tích hợp chức năng kiểm soát chất lượng và ion hóa không khí

Lọc không khí Cabin Combi 1.0 Combi 1.0 Combi 1.0
Ống thông gió dưới chân hành khách sau
Màn hình giải trí cảm ứng 15,6 inch 15,6 inch 15,6 inch
Cổng kết nối USB loại A Hàng ghế trước: 2; Hàng ghế thứ hai: 2 Hàng ghế trước: 2; Hàng ghế thứ hai: 2 Hàng ghế trước: 2; Hàng ghế thứ hai: 2
Cổng kết nối USB loại C Có, 90 W Có, 90 W Có, 90 W
Sạc không dây
Kết nối Wi-Fi
Kết nối Bluetooth
Hệ thống loa 8 8 10
Loa trầm Không Không 1
Đèn trang trí nội thất Không Không Đa màu
Cửa sổ trời Không Không Toàn cảnh, chỉnh điện
Gương chiếu hậu trọng xe Chống chói tự động Chống chói tự động Chống chói tự động
AN TOÀN & AN NINH
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
Hỗ trợ khởi hành hàng ngang dốc HSA
Chức năng chống lật ROM
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
Giám sát áp suất lốp dTPMS dTPMS dTPMS
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển
Căng dây đai khẩn cấp phía trước
Căng dây khẩn cấp ghế hàng 2
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2
Cảnh báo dây an toàn hàng trước và hàng 2
HỆ THỐNG TÚI KHÍ 11 11 11
Túi khí trước lái và hành khách phía trước 2 2 2
Túi khí rèm 2 2 2
Túi khí bên hông hàng ghế trước 2 2 2
Túi khí bên hông hàng ghế sau 2 2 2
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước 2 2 2
Túi khí trung tâm hàng ghế trước 1 1 1
HỆ THỐNG HỖ TRỢ NGƯỜI LÁI NÂNG CAO ADAS
TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC
Hỗ trợ điều khiển ùn  tắc (Level 2) Không Không
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2) Không Không
TRỢ LÀN
Cảnh báo chệch làn Không Không
Hỗ trợ giữ làn Không Không
Kiểm soát đi giữa làn Không Không
HỖ TRỢ HÀNH TRÌNH
Kiểm soát hành trình Ga tự động cơ bản Ga tự động cơ bản Ga tự động thích ứng
Điều chỉnh tốc độ thông minh Không Không
Nhận biết biển báo giao thông Không Không
CẢNH BÁO VA CHẠM
Cảnh báo va chạm phía trước Không Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Không Không
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo mô tả Không Không
TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM
Phanh tự động khẩn cấp trước Không Không
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp Không Không
ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG & CÁC TÍNH NĂNG KHÁC
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng Không Không
Hệ thống giám sát lái xe Không Không
GÓI DỊCH VỤ THÔNG MINH VF CONNECT
ĐIỀU KHIỂN XE THÔNG MINH
Điều khiển chức năng trên xe
Chế độ Người lạ
Chế độ Thú cưng
Chế độ Cắm trại
THIẾT LẬP, THEO DÕI VÀ GHI NHỚ HỒ SƠ NGƯỜI LÁI
Đóng bộ và quản lý tài khoản
Cài đặt giới hạn địa lý của xe
Cài đặt thời gian hoạt động của xe
ĐỊNH HƯỚNG – DẪN ĐƯỜNG
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường
Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu
Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực
Hiển thị bản đồ vệ tinh
Định vị vị trí xe từ xa
AN NINH – AN TOÀN
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường
Giám sát và cảnh báo nhập trái phép
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động
Theo dõi và hiển thị thông tin trên trang xe
TIỆN ÍCH GIA ĐÌNH VÀ VĂN PHÒNG
Hỏi đáp trợ lý ảo
Cá nhân hóa trải nghiệm trợ lý ảo
Kết nối Android Auto và Apple Carplay
Giải trí âm thanh
Xem phim/video
Chơi trò chơi điện tử
Tra cứu và truy cập Internet
Tích hợp thiết bị thông minh Smart Homes
Đồng bộ lịch và dữ liệu qua điện thoại
Nhận và gửi tin nhắn qua giọng nói
CẬP NHẬT PHẦN MỀM TỪ XA
TÍNH NĂNG THÔNG MINH TRÊN ĐIỆN THOẠI (C-APP)
Ứng dụng điện thoại
DỊCH VỤ VỀ XE
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hủy miễn phí
Quản lý giá cước thuê pin trực tuyến
Quản lý sạc
eSIM

 

Một số tính năng sẽ chưa có sẵn hoặc chưa kích hoạt tại thời điểm giao xe cho Khách hàng. Những tính năng này sẽ được cập nhật sau thông qua phương thức cập nhật phần mềm từ xa hoặc kết nối mạng để cập nhật tại xưởng dịch vụ VinFast.

Hiệu suất hoạt động của xe và thông tin về quãng đường di chuyển một lần sạc có thể thay đổi, được hiển thị khác nhau, tùy thuộc vào các yếu tố bên ngoài như tốc độ, phong cách lái, số lượng hành khách, tải trọng, điều kiện lớp xe, thời tiết và điều kiện đường sá.

Tại thị trường Việt Nam, theo chính sách bán hàng hiện tại, tất cả các tính năng thông minh trong ứng dụng VF Connect đều miễn phí khi có kết nối mạng. Để sử dụng tính năng thông qua mạng di động, khách hàng cần tự mua dữ liệu di động (Data) từ nhà mạng.

Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.