Quan tâm nhiều
Mô tả
| Thông số chi tiết | |
| Kích thước (Dài × Rộng × Cao) | 1858 x 690 x 1100 mm |
| Khoảng cách trục bánh Trước-Sau | 1295 mm |
| Khoảng sáng gầm | 133 mm |
| Thể tích cốp | 35L (16L Khi lắp pin phụ) |
| Chiều cao yên | 770 mm |
| Kích thước lốp Trước – Sau | 90/90-12 | 90/90-12 |
| Giảm xóc trước và sau | Ống lồng-giảm chấn thủy lực;
Giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực |
| Khoá xe | Khoá thông minh |
| Dung lượng pin | 2.4 kWh
(Tùy chọn thêm 1 pin 2.4 kWh) |
| Loại pin | LFP |
| Trọng lượng pin | 18 kg |
| Thời gian sạc tiêu chuẩn | Khoảng 6h30 phút từ 0 – 100% |
| Quãng đường đi được 1 lần sạc (Điều kiện tiêu chuẩn 30 km/h, 1 người nặng 65 kg) | Khoảng 134 km (+128 km khi lắp thêm pin phụ) |
| Công suất danh định | 1500W |
| Công suất tối đa | 2250W |
| Loại động cơ | BLDC Inhub |
| Tốc độ tối đa (1 người 65 kg) | 70 km/h |
| Gia tốc tăng tốc 0 – 50 km/h | <15s (1 người 65 Kg) |

