Đông cơ Điện
Dung lượng Pin 87,7 kWh
Công suất cực đại 260 - 300 kWh
VF 8 Eco
VF 8 Plus
VF 8 Eco Giá tham khảo 1,019,000,000 VNĐ
VF 8 Plus Giá tham khảo 1,199,000,000 VNĐ
Mô tả

Xe điện VinFast đang trở thành tâm điểm chú ý của thị trường ô tô Việt Nam với thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến. Đặc biệt là VF8 mẫu SUV điện cỡ trung cao cấp, xe điện VinFast VF8 hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái xe hoàn toàn mới cho người dùng Việt. Với hai phiên bản Eco và Plus, VF8 đáp ứng đa dạng nhu cầu từ tiết kiệm đến hiệu năng cao, tạo nên sự lựa chọn linh hoạt cho khách hàng trong phân khúc xe điện cao cấp.

1. Giá bán và ưu đãi VF8 Eco và VF8 Plus tại Việt Nam

Hiện nay, VinFast VF8 được bán ra với hai phiên bản chính là VF8 Eco và VF8 Plus. Giá niêm yết và các ưu đãi cụ thể được VinFast đưa ra nhằm hỗ trợ khách hàng sở hữu xe với mức chi phí hợp lý nhất.

Phiên bản xe

Giá bao gồm pin

Giá bao gồm pin

(màu sắc nâng cao)

VF8 Eco

1.019.000.000 VNĐ*

1.031.000.000 VNĐ*

VF8 Plus

1.199.000.000 VNĐ*

1.211.000.000 VNĐ*

(*) Giá xe đã bao gồm VAT. Lưu ý giá và khuyến mãi có thể thay đổi theo thời điểm. Vui lòng kiểm tra website vfxanh.vn hoặc liên hệ trực tiếp VFxanh để có thông tin mới nhất.

2. Đánh giá chi tiết VinFast VF8 có đáng mua không?

VinFast VF8 không chỉ là một chiếc xe điện thông thường mà còn là tuyệt tác công nghệ kết hợp giữa thiết kế châu Âu và tính thực dụng cao. Đây là mẫu xe lý tưởng cho cả gia đình hiện đại lẫn những cá nhân yêu thích công nghệ.

2.1. Đánh giá thiết kế tiện nghi nổi bật của VF8

VinFast VF8 sở hữu thiết kế hiện đại theo triết lý “Cân bằng động” với những khối cong mềm mại chấm phá bởi các đường sắc nét tạo nên ấn tượng mạnh mẽ. Kích thước tổng thể 4.750 x 1.934 x 1.667 mm cùng chiều dài cơ sở 2.950 mm mang đến không gian rộng rãi và phong thái thể thao. Phiên bản VF8 Plus được trang bị đèn pha LED cao cấp, gương chiếu hậu chỉnh điện gập điện tích hợp báo rẽ, cùng la-zăng hợp kim 20 inch tạo vẻ ngoài sang trọng và đẳng cấp.

vinfast vf8

2.2. Nội thất bên trong thăng hạng đẳng cấp

Không gian nội thất của VF8 được thiết kế với tiêu chí “Khoảng đạt”, mang đến cảm giác thoải mái và sang trọng. Xe có 2 tùy chọn màu nội thất: Saddle Brown cho VF8 Plus tạo cảm giác ấm cúng, cao cấp và Granite Black cho VF8 Eco mang phong cách hiện đại, lịch lãm.

Ghế lái chỉnh điện 12 hướng với tính năng nhớ vị trí, tích hợp thông gió và sưởi ở phiên bản Plus. Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng với chức năng ion hóa không khí và lọc không khí cabin Combi 1.0 đảm bảo môi trường trong xe luôn trong lành.

vinfast vf8

2.3. Công nghệ tiên phong cho người đam mê

Xe điện VF8 tích hợp màn hình giải trí cảm ứng 15.6 inch hiện đại, hỗ trợ kết nối Wifi, Bluetooth và sạc không dây. Đặc biệt, dịch vụ thông minh VF Connect mang đến trải nghiệm công nghệ toàn diện với trợ lý ảo ViVi, điều khiển xe từ xa qua ứng dụng và nhiều tính năng thông minh khác. 

Hệ thống âm thanh cao cấp với 8 loa cho VF8 Eco và 10 loa cho phiên bản Plus tạo không gian âm thanh sống động. Cửa sổ trời toàn cảnh chỉnh điện ở VF8 Plus mang đến cảm giác thoáng đãng và gần gũi với thiên nhiên.

vinfast vf8

2.4. Di chuyển trên 500km mỗi lần sạc sẵn sàng cho mọi hành trình

SUV điện VF8 Eco có quãng đường di chuyển lên đến 562 km theo tiêu chuẩn NEDC với pin lithium-ion dung lượng 87.7 kWh. Phiên bản VF8 Plus đạt 457 km theo tiêu chuẩn WLTP nghiêm ngặt hơn. Thời gian sạc nhanh từ 10-70% chỉ trong 31 phút, đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày và các chuyến đi dài.

vinfast vf8

2.5. Đầy đủ các tính năng an toàn cho gia đình bạn

VF8 được trang bị hệ thống hỗ trợ lái xe nâng cao ADAS, bao gồm phanh tự động khẩn cấp, hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo điểm mù và cảnh báo va chạm phía trước. Ngoài ra, hệ thống 11 túi khí cùng các tính năng như giám sát áp suất lốp, kiểm soát lực kéo, và hỗ trợ khởi hành ngang dốc giúp bảo vệ tối đa cho mọi hành khách.

vinfast vf8

3. Thông số kỹ thuật chi VF8 chi tiết

PHIÊN BẢN VF 8S VF 8 LUX VF 8 LUX PLUS
KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG
Chiều dài cơ sở (mm) 2.950 2.950 2.950
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.750 x 1.934 x 1.667 4.750 x 1.934 x 1.667 4.750 x 1.934 x 1.667
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) 175 175 175
Dung tích khoang chứa hành lý (lít) – Có/Gập hàng ghế cuối (ISO 3832) 376/1.373 376/1.373 376/1.373
Dung tích khoang chứa hành lý (lít) – Phía trước (Phương pháp ngập nước) 88 88 88
Trọng lượng không tải (kg) 2.455 2.455 2.520
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) 70 70 70
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
ĐỘNG CƠ
Công suất tối đa (kW/Hp) 260/349 260/349 300/402
Mô men xoắn cực đại (Nm) 500 500 620
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s) 5,9 5,9 5,5
PIN
Dung lượng pin khả dụng (kWh) 87,7 87,7 87,7
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP) 471 471 457
Thời gian nạp pin nhanh nhất (từ 10 đến 70%) (phút) ≤ 31 ≤ 31 ≤ 31
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC
Chọn chế độ lái Eco/Normal/Sport Eco/Normal/Sport Eco/Normal/Sport
Sưởi pin cao thế
KHUNG GẦM
Hệ thống treo – trước Treo độc lập thông minh Treo độc lập thông minh Treo độc lập thông minh
Hệ thống treo – sau Thanh điều hướng đa điểm Thanh điều hướng đa điểm Thanh điều hướng đa điểm
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa thông gió/Đĩa thông gió Đĩa thông gió/Đĩa thông gió Đĩa thông gió/Đĩa thông gió
Loại la-zăng Hợp kim 19 inch Hợp kim 19 inch Hợp kim 20 inch
Trợ lực lái Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện
NGOẠI THẤT
Đèn pha LED

Tự động bật/tắt, điều chỉnh góc chiếu thông minh

LED

Tự động bật/tắt, điều chỉnh góc chiếu thông minh

LED

Tự động bật/tắt, điều chỉnh góc chiếu thông minh

Đèn chờ dẫn đường
Đèn chiếu sáng ban ngày LED LED LED
Đèn sương mù trước Không Không
Đèn chiếu góc
Đèn hậu LED LED LED
Đèn phanh trên cao phía sau LED LED LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện, nhớ vị trí, tích hợp báo rẽ, sấy mặt gương, tự động chỉnh khi lùi Chỉnh điện, gập điện, nhớ vị trí, tích hợp báo rẽ, sấy mặt gương, tự động chỉnh khi lùi Chỉnh điện, gập điện, nhớ vị trí, tích hợp báo rẽ, sấy mặt gương, chống chói tự động, tự động chỉnh khi lùi
Kiểu cửa sổ Chỉnh điện, lên/xuống một chạm cả 4 cửa

Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp

Chỉnh điện, lên/xuống một chạm cả 4 cửa

Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp

Chỉnh điện, lên/xuống một chạm cả 4 cửa

Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp

Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) Hàng ghế sau Hàng ghế sau Hàng ghế sau
Điều chỉnh cốp sau Chỉnh cơ Chỉnh cơ Chỉnh điện Đóng/Mở cốp cá nhân
Kính chắn gió Chống tia UV Chống tia UV Chống tia UV
Gạt mưa nước Tự động Tự động Tự động
Tấm bao vệ dưới chân xe
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
Số chỗ ngồi 5 5 5
Chất liệu bọc ghế Giả da Giả da Da nhân tạo
Ghế lái Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 12 hướng, nhớ vị trí

Tích hợp thông gió, sưởi

Ghế phụ Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh điện 10 hướng

Tích hợp thông gió, sưởi

Hàng ghế thứ hai Chỉnh có 2 hướng, tỷ lệ gập 60:40 Chỉnh có 2 hướng, tỷ lệ gập 60:40 Chỉnh có 2 hướng, tỷ lệ gập 60:40

Tích hợp thông gió, sưởi

Loại vô lăng Da nhân tạo, dạng D-cut

Chỉnh cơ 4 hướng

Tích hợp nút bấm điều khiển nhiều tính năng giải trí và ADAS

Da nhân tạo, dạng D-cut

Chỉnh cơ 4 hướng

Tích hợp nút bấm điều khiển nhiều tính năng giải trí và ADAS

Da nhân tạo, dạng D-cut

Chỉnh cơ 4 hướng

Tích hợp nút bấm điều khiển nhiều tính năng giải trí và ADAS

Hệ thống điều hòa Tự động, 2 vùng

Tích hợp chức năng kiểm soát chất lượng và ion hóa không khí

Tự động, 2 vùng

Tích hợp chức năng kiểm soát chất lượng và ion hóa không khí

Tự động, 2 vùng

Tích hợp chức năng kiểm soát chất lượng và ion hóa không khí

Lọc không khí Cabin Combi 1.0 Combi 1.0 Combi 1.0
Ống thông gió dưới chân hành khách sau
Màn hình giải trí cảm ứng 15,6 inch 15,6 inch 15,6 inch
Cổng kết nối USB loại A Hàng ghế trước: 2; Hàng ghế thứ hai: 2 Hàng ghế trước: 2; Hàng ghế thứ hai: 2 Hàng ghế trước: 2; Hàng ghế thứ hai: 2
Cổng kết nối USB loại C Có, 90 W Có, 90 W Có, 90 W
Sạc không dây
Kết nối Wi-Fi
Kết nối Bluetooth
Hệ thống loa 8 8 10
Loa trầm Không Không 1
Đèn trang trí nội thất Không Không Đa màu
Cửa sổ trời Không Không Toàn cảnh, chỉnh điện
Gương chiếu hậu trọng xe Chống chói tự động Chống chói tự động Chống chói tự động
AN TOÀN & AN NINH
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
Hỗ trợ khởi hành hàng ngang dốc HSA
Chức năng chống lật ROM
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
Giám sát áp suất lốp dTPMS dTPMS dTPMS
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển
Căng dây đai khẩn cấp phía trước
Căng dây khẩn cấp ghế hàng 2
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2
Cảnh báo dây an toàn hàng trước và hàng 2
HỆ THỐNG TÚI KHÍ 11 11 11
Túi khí trước lái và hành khách phía trước 2 2 2
Túi khí rèm 2 2 2
Túi khí bên hông hàng ghế trước 2 2 2
Túi khí bên hông hàng ghế sau 2 2 2
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước 2 2 2
Túi khí trung tâm hàng ghế trước 1 1 1
HỆ THỐNG HỖ TRỢ NGƯỜI LÁI NÂNG CAO ADAS
TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC
Hỗ trợ điều khiển ùn  tắc (Level 2) Không Không
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2) Không Không
TRỢ LÀN
Cảnh báo chệch làn Không Không
Hỗ trợ giữ làn Không Không
Kiểm soát đi giữa làn Không Không
HỖ TRỢ HÀNH TRÌNH
Kiểm soát hành trình Ga tự động cơ bản Ga tự động cơ bản Ga tự động thích ứng
Điều chỉnh tốc độ thông minh Không Không
Nhận biết biển báo giao thông Không Không
CẢNH BÁO VA CHẠM
Cảnh báo va chạm phía trước Không Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Không Không
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo mô tả Không Không
TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM
Phanh tự động khẩn cấp trước Không Không
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp Không Không
ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG & CÁC TÍNH NĂNG KHÁC
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng Không Không
Hệ thống giám sát lái xe Không Không
GÓI DỊCH VỤ THÔNG MINH VF CONNECT
ĐIỀU KHIỂN XE THÔNG MINH
Điều khiển chức năng trên xe
Chế độ Người lạ
Chế độ Thú cưng
Chế độ Cắm trại
THIẾT LẬP, THEO DÕI VÀ GHI NHỚ HỒ SƠ NGƯỜI LÁI
Đóng bộ và quản lý tài khoản
Cài đặt giới hạn địa lý của xe
Cài đặt thời gian hoạt động của xe
ĐỊNH HƯỚNG – DẪN ĐƯỜNG
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường
Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu
Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực
Hiển thị bản đồ vệ tinh
Định vị vị trí xe từ xa
AN NINH – AN TOÀN
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường
Giám sát và cảnh báo nhập trái phép
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động
Theo dõi và hiển thị thông tin trên trang xe
TIỆN ÍCH GIA ĐÌNH VÀ VĂN PHÒNG
Hỏi đáp trợ lý ảo
Cá nhân hóa trải nghiệm trợ lý ảo
Kết nối Android Auto và Apple Carplay
Giải trí âm thanh
Xem phim/video
Chơi trò chơi điện tử
Tra cứu và truy cập Internet
Tích hợp thiết bị thông minh Smart Homes
Đồng bộ lịch và dữ liệu qua điện thoại
Nhận và gửi tin nhắn qua giọng nói
CẬP NHẬT PHẦN MỀM TỪ XA
TÍNH NĂNG THÔNG MINH TRÊN ĐIỆN THOẠI (C-APP)
Ứng dụng điện thoại
DỊCH VỤ VỀ XE
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hủy miễn phí
Quản lý giá cước thuê pin trực tuyến
Quản lý sạc
eSIM

 

Một số tính năng sẽ chưa có sẵn hoặc chưa kích hoạt tại thời điểm giao xe cho Khách hàng. Những tính năng này sẽ được cập nhật sau thông qua phương thức cập nhật phần mềm từ xa hoặc kết nối mạng để cập nhật tại xưởng dịch vụ VinFast.

Hiệu suất hoạt động của xe và thông tin về quãng đường di chuyển một lần sạc có thể thay đổi, được hiển thị khác nhau, tùy thuộc vào các yếu tố bên ngoài như tốc độ, phong cách lái, số lượng hành khách, tải trọng, điều kiện lớp xe, thời tiết và điều kiện đường sá.

Tại thị trường Việt Nam, theo chính sách bán hàng hiện tại, tất cả các tính năng thông minh trong ứng dụng VF Connect đều miễn phí khi có kết nối mạng. Để sử dụng tính năng thông qua mạng di động, khách hàng cần tự mua dữ liệu di động (Data) từ nhà mạng.

Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.

4. So sánh VF8 Eco và VF8 Plus phiên bản nào phù hợp?

Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe điện tiết kiệm, phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày, thì phiên bản VF8 Eco là lựa chọn hợp lý. Với mức giá thấp hơn, dòng xe này vẫn được trang bị đầy đủ các tính năng cần thiết như màn hình 15.6 inch, trợ lý ảo ViVi, và hệ thống hỗ trợ lái cơ bản. 

vinfast vf8

Trong khi đó, VF8 Plus hướng đến những khách hàng yêu cầu cao hơn về hiệu năng và tiện nghi. Với hệ dẫn động AWD mạnh mẽ, ghế chỉnh điện tích hợp sưởi và thông gió, cùng cửa sổ trời toàn cảnh, VF8 Plus xứng đáng là dòng SUV dành cho người yêu thích công nghệ và trải nghiệm đẳng cấp.

5. So sánh VinFast VF8 với các mẫu xe cùng phân khúc

Trong phân khúc SUV điện hạng D, VinFast VF8 nổi bật với mức giá cạnh tranh hơn so với các đối thủ như Tesla Model Y, Hyundai Ioniq 5, hay Kia EV6. VF8 không chỉ sở hữu quãng đường di chuyển tối ưu (lên đến 562 km mỗi lần sạc) mà còn được trang bị các tính năng an toàn và công nghệ thông minh như hệ thống ADAS, trợ lý ảo ViVi và cập nhật phần mềm OTA. 

Trong khi các đối thủ thường tập trung vào thị trường quốc tế, VF8 được thiết kế phù hợp nhất với nhu cầu của người dùng Việt Nam, từ chính sách bảo hành 10 năm đến hệ thống trạm sạc phủ rộng. Mức giá niêm yết của VF8 cũng dễ tiếp cận hơn, đặc biệt khi đi kèm các ưu đãi như miễn phí lệ phí trước bạ và chính sách trả góp linh hoạt, giúp xe vượt trội về giá trị so với chi phí. Với hiệu năng mạnh mẽ, VF8 hoàn toàn tự tin đối đầu với các dòng xe cùng phân khúc trên thị trường.

vinfast vf8

6. Mua xe VF7 ở đâu uy tín?

Để sở hữu VF7 với giá tốt nhất và dịch vụ chuyên nghiệp, khách hàng nên tìm đến các đại lý chính hãng VinFast hoặc liên hệ với các đơn vị phân phối uy tín như VFXanh. Tại đây, bạn sẽ được tư vấn chi tiết về từng phiên bản, thủ tục mua xe, và các chương trình ưu đãi hấp dẫn. VFXanh cam kết mang đến dịch vụ tư vấn tận tâm, hỗ trợ khách hàng từ khâu chọn xe, thủ tục đăng ký cho đến dịch vụ hậu mãi. Đội ngũ tư vấn viên giàu kinh nghiệm sẽ giúp bạn tìm ra phiên bản VF7 phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách.

vinfast vf8

7. Câu hỏi thường gặp về VinFast VF8

Dưới đây là những thắc mắc phổ biến mà khách hàng quan tâm khi tìm hiểu về xe điện VinFast VF8.

7.1. VF8 di chuyển thực tế được bao nhiêu km mỗi lần sạc?

VF8 Eco có quãng đường di chuyển 562 km theo tiêu chuẩn NEDC, trong điều kiện thực tế khoảng 450-500 km tùy thuộc vào phong cách lái xe, địa hình và điều kiện thời tiết. VF8 Plus đạt 457 km theo WLTP, thực tế khoảng 380-420 km. Quãng đường này hoàn toàn đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày và các chuyến đi xa trong khu vực.

7.2. Thời gian sạc đầy pin VF8 bao lâu?

VF8 hỗ trợ sạc nhanh DC từ 10-70% trong 31 phút tại trạm sạc công cộng. Sạc chậm AC tại nhà từ 0-100% mất khoảng 8-12 tiếng tùy thuộc công suất sạc. VinFast cung cấp dịch vụ lắp đặt trạm sạc tại nhà và dịch vụ sạc lưu động 24/7 hỗ trợ khách hàng mọi lúc mọi nơi.

7.3. Một lần sạc VF8 đi được bao nhiêu km?

Một lần sạc đầy, VF8 Eco có thể di chuyển tối đa 562 km theo tiêu chuẩn NEDC, còn VF8 Plus đạt 457 km theo tiêu chuẩn WLTP. Trong điều kiện sử dụng thực tế tại Việt Nam, xe có thể đạt 80-85% quãng đường công bố, đủ để di chuyển từ Hà Nội đến Vinh hoặc từ TP.HCM đến Nha Trang mà không cần sạc giữa đường.