Quan tâm nhiều
Mô tả
xe điện VinFast đang khẳng định vị thế là mẫu SUV hạng sang đáng chú ý nhất trong phân khúc xe điện VinFast cao cấp tại Việt Nam. Xe điện VinFast VF9 hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái xe ô tô điện VinFast hoàn toàn mới cho người dùng Việt. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về mẫu mẫu xe này từ giá bán, thông số kỹ thuật đến đánh giá toàn diện ở bài viết dưới đây.
1. Giá bán và ưu đãi hiện tại của Vinfast VF9
Hiện tại, VinFast VF9 đang được phân phối với hai phiên bản chính là VF9 Eco và VF9 Plus, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Giá bán cho từng phiên bản được chia thành hai lựa chọn: bao gồm pin và không bao gồm pin. Đặc biệt, khách hàng có thể tùy chọn màu sắc nâng cao với mức giá phù hợp. Dưới đây là bảng chi tiết:
|
Phiên bản |
Giá đã bao gồm pin | Giá đã bao gồm pin
(Dành cho màu sắc nâng cao) |
|
VF9 Eco |
1.499.000.000 VNĐ* | 1.511.000.000 VNĐ* |
| VF9 Plus tùy chọn 7 chỗ | 1.699.000.000 VNĐ* |
1.711.000.000 VNĐ* |
| VF9 Plus tùy chọn ghế cơ trưởng | 1.731.000.000 VNĐ* |
1.731.000.000 VNĐ* |
(*) Giá xe đã bao gồm VAT. Tặng gói ADAS và Smart Service.
2. Đánh giá chi tiết VF9 eSUV hạng sang của VinFast
Vinfast VF9 được định vị là mẫu SUV điện cao cấp với nhiều tính năng vượt trội, từ thiết kế đến công nghệ, tất cả đều hướng đến mục tiêu mang lại trải nghiệm lái xe đẳng cấp và an toàn tối đa.
2.1. Thiết kế mạnh mẽ thời thượng
Ngoại thất của VinFast VF9 được lấy cảm hứng từ những chiếc du thuyền hạng sang và khoang thương gia cao cấp. Với kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 5.119 x 2.004 x 1.696 mm, VF9 toát lên vẻ bề thế và đẳng cấp của một chiếc SUV cỡ lớn. Thiết kế khí động học được tối ưu để giảm lực cản gió, giúp tăng quãng đường di chuyển.

Điểm nhấn của xe nằm ở các đường nét ngoại thất tinh xảo, nổi bật với lưới tản nhiệt giả dạng hiện đại, hệ thống đèn LED toàn phần và bộ la-zăng 20 inch (bản Eco) hoặc 21 inch (bản Plus). Những chi tiết này không chỉ tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ mà còn mang lại sự tinh tế, thời thượng
2.2. Nội thất sang trọng tối giản tương lai
Không gian bên trong VF 9 được thiết kế theo phong cách tối giản hiện đại với chất liệu cao cấp. Ghế ngồi bọc da với họa tiết kim cương độc đáo mang lại cảm giác thoải mái và sang trọng cho toàn bộ hành khách. Màn hình cảm ứng lớn tích hợp đầy đủ tính năng giải trí và điều khiển xe thông minh, tạo nên trải nghiệm tương tác trực quan và tiện lợi. Không gian 7 chỗ ngồi rộng rãi đảm bảo sự thoải mái cho cả gia đình trong những chuyến đi dài.

2.3 Công nghệ hiện đại cho cuộc sống
VinFast VF9 được trang bị hàng loạt công nghệ tiên tiến. Đáng chú ý nhất là hệ thống trợ lý ảo thông minh, hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói, cùng với các dịch vụ thông minh như định vị GPS, quản lý xe qua ứng dụng di động.
Ngoài ra, VF9 còn sở hữu tính năng tự lái cấp độ 2+, bao gồm hỗ trợ di chuyển khi tắc đường, tự động chuyển làn, hỗ trợ đỗ xe và triệu tập thông minh. Tính năng khởi động từ xa, điều khiển nhiệt độ trước khi lên xe và nhiều tiện nghi khác giúp cuộc sống hàng ngày của bạn trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn.

2.4. Quãng đường di chuyển trên 600km mỗi lần sạc
Một trong những điểm mạnh nổi bật của VinFast VF9 chính là khả năng di chuyển ấn tượng với quãng đường lên đến 626km theo tiêu chuẩn WLTP chỉ với một lần sạc đầy. Pin lithium-ion có dung lượng 92 kWh (phiên bản CATL) hoặc 125 kWh (phiên bản SDI) đảm bảo đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày và các chuyến đi dài mà không phải lo lắng về việc hết điện giữa đường.

2.5. Công nghệ đạt chuẩn an toàn cao cấp 5 sao
VinFast VF9 đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn cao nhất từ Euro NCAP, NHTSA và ASEAN NCAP. Xe được trang bị hệ thống 11 túi khí, cùng các tính năng hỗ trợ lái nâng cao như cảnh báo va chạm, phanh khẩn cấp tự động, hỗ trợ giữ làn đường và kiểm soát hành trình thích ứng. Với những công nghệ tiên tiến này, VF9 không chỉ đảm bảo an toàn cho người lái mà còn mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho cả gia đình trên mọi hành trình.

3. Thông số chi tiết VinFast VF9
| KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG | VF 9 ECO | VF 9 PLUS |
| PIN SDI
(PIN CATL) |
PIN SDI
(PIN CATL) |
|
| KÍCH THƯỚC | ||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3.149 | 3.149 |
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.119 x 2.004 x 1.696 | 5.149 x 2.070 x 1.696 |
| Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 194
(175) |
194
(175) |
| Bán kính quay đầu tối thiểu (m) | 7.33 | 7.33 |
| Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối | 212 | 212 |
| Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Gập hàng ghế cuối | 926 | 926 |
| Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Phía trước | 100 | 100 |
| TẢI TRỌNG | ||
| Trọng lượng không tải (kg) | 2.830
(2.911) |
7 chỗ: 2.885; 6 chỗ: 2.892
(7 chỗ: 2.968; 6 chỗ: 2.932) |
| Tải trọng (kg) | 550 | 550; 6 chỗ: 475 |
| Tải trọng hành lý nóc xe (kg) | 75 | 75 |
| HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
| Động cơ | ||
| Động cơ | 2 motor 150 kW | 2 motor 150 kW |
| Công suất tối đa (hp/kW) | 402/300 | 402/300 |
| Mô men xoắn cực đại (Nm) | 620 | 620 |
| Tốc độ tối đa (km/h) | 200 | 200 |
| PIN | ||
| Loại pin | SDI
(CALT) |
SDI
(CALT) |
| Dung lượng pin (kWh) – Khả dụng | 92
(123) |
92
(123) |
| Quãng đường chạy một lần sạc (km) – Điều kiện tiêu chuẩn hiệu quả (WLTP) | 437
(626) |
423
(602) |
| Công suất sạc AC tối đa (kW) | 6.6 kW 1 pha, 11 kW 3 pha | 6.6 kW 1 pha, 11 kW 3 pha |
| Hệ thống phân phối sinh | Có (thấp cao) | Có (thấp cao) |
| Thời gian nạp pin hoàn thành (phút) | 26 phút (10 – 70%)
(35 phút (10 – 70%)) |
26 phút (10 – 70%)
(35 phút (10 – 70%)) |
| THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC | ||
| Cách chuyển số | Nút bấm | Nút bấm |
| Dẫn động | AWD/2 cầu toàn thời gian | AWD/2 cầu toàn thời gian |
| Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport | Eco/Normal/Sport |
| Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng | Có | Có |
| KHUNG GẦM | ||
| GIẢM XÓC | ||
| Hệ thống treo – Trước | Độc lập, tay đòn kép | Độc lập, tay đòn kép |
| Hệ thống treo – Sau | Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén | Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén |
| PHANH | ||
| Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
| Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
| VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE | ||
| Kích thước La-zăng | 20 Inch | 21 Inch |
| Loại la-zăng | Hợp kim | Hợp kim |
| NGOẠI THẤT | ||
| ĐÈN PHA | ||
| Đèn pha | LED Matrix | LED Matrix |
| Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
| Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
| Điều khiển góc chiếu pha thông minh | Có | Có |
| Tự động quay góc chiếu đèn (Đèn liếc) | Có | Có |
| ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC | ||
| Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | LED |
| Đèn định vị | LED, tích hợp cùng đèn chiếu sáng ban ngày | LED, tích hợp cùng đèn chiếu sáng ban ngày |
| Đèn chào mừng | Có | Có |
| GƯƠNG | ||
| Gương chiếu hậu: sấy mặt gương | Có | Có |
| Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi | Có | Có |
| Gương chiếu hậu: chống chói tự động | Có | |
| Gương chiếu hậu: nhờ vị trí | Có | Có |
| CỬA | ||
| Cơ chế lẫy mở cửa | Nút bấm điện | Nút bấm điện |
| Cửa hít | Có | Có |
| Kiểu cửa sổ | Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp | Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp |
| Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Kính đen mờ | Kính đen mờ |
| Kính cửa sổ lên/xuống một chạm | 4 cửa | 4 cửa |
| Đèn chiếu sáng khi mở cửa | Có (Chiếu hình logo) | Có (Chiếu hình logo) |
| CỐP | ||
| Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
| Đóng/Mở cốp cá nhân | Có | Có |
| Đèn chiếu logo mặt đường (Cảm biến đá cốp) | Có | |
| NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI | ||
| GHẾ TOÀN XE | ||
| Số chỗ ngồi | 7 | 7 hoặc 6 |
| GHẾ LÁI | ||
| Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chính điện 8 hướng | Chính điện 12 hướng |
| Ghế lái nhớ vị trí | Có | |
| Ghế lái có massage | Có | |
| Ghế lái có thông gió | Có | |
| Ghế lái có sưởi | Có | Có |
| GHẾ PHỤ | ||
| Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chính điện 6 hướng | Chính điện 10 hướng |
| Ghế phụ có massage | Có | |
| Ghế phụ có thông gió | Có | |
| Ghế phụ có sưởi | Có | Có |
| GHẾ HÀNG 2 | ||
| Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh hướng | Chính điện 4 hướng | Chính điện 8 hướng |
| Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh tỷ lệ gập | 40:20:40, hỗ trợ để vào hàng 3 | 40:20:40, hỗ trợ để vào hàng 3 |
| Hàng ghế thứ 2 có thông gió | Có | |
| Hàng ghế thứ 2 có sưởi | Có | |
| Hàng ghế thứ 2 có massage | Có | |
| GHẾ VIP | ||
| Ghế VIP chỉnh điện | Chỉnh điện 8 hướng | |
| Hộp để hàng ghế sau | Có, tích hợp sạc không dây | |
| Ghế VIP massage | Có | |
| Ghế VIP có thông gió | Có | |
| Ghế VIP có sưởi | Có | |
| VÔ LĂNG | ||
| Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
| Sưởi tay lái | Có | Có |
| Nhớ vị trí vô lăng | Có | |
| ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | ||
| Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng | Tự động, 2 vùng Trần kính – 3 vùng |
| Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có |
| Chức năng ion hóa không khí | Có | Có |
| Lọc không khí Cabin | Combi 1.0 | Combi 1.0 |
| Ống thông gió điều chỉnh chân hành khách phía sau | Có | Có |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm | Có | Có |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên cột B | Có | Có |
| MÀN HÌNH, KẾT NỐI, GIẢI TRÍ, TIỆN NGHI | ||
| Màn hình giải trí cảm ứng | 15.6 Inch | 15.6 Inch |
| Màn hình giải trí cảm ứng ghế sau | 8 Inch | |
| Màn hình hiển thị HUD | Có | Có |
| Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái | 2 | 2 |
| Công kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | 2 | 7 chỗ; 2; 6 chỗ: 4 |
| Công kết nối USB loại A hàng ghế thứ 3 | 2 | 2 |
| Công kết nối USB loại C | Có | Có |
| Cổng sạc 12V khoang hành lý | Có | Có |
| Ổ điện xoay chiều | Có | Có |
| Sạc không dây | Có | Có |
| HỆ THỐNG LOA | ||
| Hệ thống loa | 13 | 13 |
| Loa trầm | 1 | 1 |
| Âm ly | Có | Có |
| HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT | ||
| Đèn trang trí nội thất | Có (Da màu) | Có (Da màu) |
| Đèn hộc để đồ trước | Có | Có |
| Đèn khoang hành lý trước | Có | Có |
| Đèn trong khoang hành lý trước | Có | Có |
| Tấm che nắng, có gương | Ghế lái và ghế phụ, thêm đèn | Ghế lái và ghế phụ, thêm đèn |
| Trần kính toàn cảnh | OPT | |
| Rèm trần | AFS (Tùy chọn trần kính toàn cảnh) | |
| NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC | ||
| Phanh tay | Điện tử | Điện tử |
| Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
| AN TOÀN & AN NINH | ||
| Mức đánh giá an toàn | ASEAN NCAP 5* | ASEAN NCAP 5* |
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
| Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
| Hệ thống phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | Có |
| Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | Có |
| Chức năng chống lật ROM | Có | Có |
| Đèn báo áp suất lốp ESS | Có | Có |
| Giám sát áp suất lốp | dTPMS | dTPMS |
| HỆ THỐNG TÚI KHÍ | 11 | 11 |
| Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 | 2 |
| Túi khí rèm | 2 | 2 |
| Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 | 2 |
| Túi khí bên hông hàng ghế sau | 2 | 2 |
| Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | 2 | 2 |
| Túi khí trung tâm hàng ghế trước | 1 | 1 |
| Cảnh báo chống trộm | Có | Có |
| CÁC TÍNH NĂNG ADAS | ||
| TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC | ||
| Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắt (Level 2) | Có | Có |
| Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2) | Có | Có |
| TRỢ LÁI | ||
| Cảnh báo chệch làn | Có | Có |
| Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
| Kiểm soát đi giữa làn | Có | Có |
| GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG | ||
| Giám sát hành trình thích ứng | Có | Có |
| Điều chỉnh tốc độ thông minh | Có | Có |
| Nhận biết biển báo giao thông | Có | Có |
| CẢNH BÁO VÀ CHẠM | ||
| Cảnh báo va chạm phía trước | Có | Có |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | Có |
| Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
| Cảnh báo mở cửa | Có | Có |
| TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM | ||
| Phanh tự động khẩn cấp trước | Có | Có |
| Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp | Có | Có |
| HỖ TRỢ ĐỔ XE | ||
| Hỗ trợ đỗ phía trước | Có | Có |
| Hỗ trợ đỗ phía sau | Có | Có |
| Hệ thống camera sau | Có | Có |
| Giám sát xung quanh | Có | Có |
| CÁC TÍNH NĂNG KHÁC | ||
| Đèn pha thích ứng | Đèn pha thích ứng | Đèn pha thích ứng |
| THIẾT KẾ KIỂU DÁNG NGOẠI THẤT | ||
| Tay nắm | Loại ẩn | Loại ẩn |
| Bậc lên xuống | AFS | Có |
| THIẾT KẾ KIỂU DÁNG NỘI THẤT | ||
| VÔ LĂNG | ||
| Loại vô lăng | Dạng D cut | Dạng D cut |
| Bọc vô lăng | Da thân thiện môi trường
(Dạng D cut) |
Da thân thiện môi trường
(Dạng D cut) |
| CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH | ||
| ĐIỀU KHIỂN XE THÔNG MINH | ||
| Chế độ người lạ | Có | Có |
| Chế độ cắm trại | Có | Có |
| Chế độ giảm âm báo | Có | Có |
| Chế độ rửa xe | Có | Có |
| THIẾT LẬP, THEO DÕI VÀ GHI NHỚ HỒ SƠ NGƯỜI LÁI | ||
| Đồng bộ và quản lý tài khoản | Có | Có |
| Cài đặt giới hạn địa lý của xe | Có | Có |
| Cài đặt thời gian hoạt động của xe | Có | Có |
| ĐIỀU HƯỚNG – DẪN ĐƯỜNG | ||
| Tìm kiếm địa điểm và hướng dẫn | Có | Có |
| Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu | Có | Có |
| Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực | Có | Có |
| Hiển thị bản đồ vệ tinh | Có | Có |
| Định vị vị trí xe từ xa | Có | Có |
| AN NINH – AN TOÀN | ||
| Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường | Có | Có |
| Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép | Có | Có |
| Chẩn đoán lỗi trên xe tự động | Có | Có |
| Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng định kỳ | Có | Có |
| Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe | Có | Có |
| TIỆN ÍCH GIA ĐÌNH VÀ VĂN PHÒNG | ||
| Hỏi đáp Trợ lý ảo | Có | Có |
| Cá nhân hóa trải nghiệm Trợ lý ảo | Có | Có |
| Kết nối Android Auto và Apple CarPlay | Có | Có |
| Giải trí âm thanh | Có | Có |
| Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại | Có
(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto) |
Có
(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto) |
| Nhận và xử lý tin nhắn qua giọng nói | Có
(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto) |
Có
(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto) |
| CẬP NHẬT PHẦN MỀM TỪ XA | ||
| Cập nhật phần mềm miễn phí FOTA | Có | Có |
| DỊCH VỤ VỀ XE | ||
| Đặt dịch vụ hậu mãi và nhận thông báo | Có | Có |
| Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến | Có | Có |
| Quản lý sạc | Có | Có |
| eSIM đa nhà mạng | Có | Có |
| Giới thiệu tính năng xe | Có | Có |
4. So sánh VF9 Eco vs VF9 Plus – nên chọn bản nào?
Để giúp khách hàng lựa chọn phiên bản xe vf9 phù hợp nhất, dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa 2 phiên bản chính:
|
Tiêu chí |
VF9 Eco |
VF9 Plus |
|
Kích thước La-zăng |
20 inch |
21 inch |
|
Ghế |
Bọc da tổng hợp |
Bọc da Nappa cao cấp, tích hợp sưởi và massage |
|
Số chỗ ngồi |
7 chỗ ngồi tiêu chuẩn |
6 hoặc 7 chỗ ngồi với cấu hình ghế cơ trưởng |
| Trần kính toàn cảnh | Không có | Có, trần kính panoramic sang trọng |
| Công suất tối đa | 402 mã lực | 402 mã lực |
| Mô-men xoắn cực đại | 620 Nm | 620 Nm |
| Quãng đường di chuyển | 626 km/lần sạc | 602 km/lần sạc |
| Hệ thống âm thanh | 8 loa | 13 loa cao cấp |
| Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng độc lập | Tự động, 3 vùng độc lập với cảm biến chất lượng không khí |
| Đèn nội thất | Không có | Có đèn nội thất đa màu tùy chỉnh |
5. So sánh VF9 với các mẫu xe cùng phân khúc
Trong phân khúc SUV điện hạng sang, VF9 cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe như BMW iX3, Mercedes EQC, Audi e-tron và Tesla Model X. So với các đối thủ, xe điện VinFast VF9 có lợi thế về giá bán cạnh tranh, dịch vụ hậu mãi tại Việt Nam và chính sách bảo hành pin dài hạn. Quãng đường di chuyển 626km cũng nằm trong top đầu phân khúc, cùng với thời gian sạc nhanh và hệ thống an toàn 5 sao.
6. Mua VF9 ở đâu uy tín?
Khách hàng có thể mua VinFast VF9 tại hệ thống showroom chính thức của VinFast trên toàn quốc hoặc thông qua các đại lý ủy quyền. VFXanh là một trong những đơn vị phân phối uy tín với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ trả góp và các ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng. Với mạng lưới 150.000 cổng sạc phủ rộng trên toàn quốc, việc sạc điện cho xe trở nên vô cùng thuận tiện.

7. Câu hỏi thường gặp về VF9
Dưới đây là những thắc mắc phổ biến nhất về xe điện VinFast VF9 mà khách hàng thường quan tâm khi tìm hiểu sản phẩm.
7.1. VF9 đi được bao nhiêu km mỗi lần sạc?
VinFast VF9 có thể di chuyển quãng đường lên đến 626km theo tiêu chuẩn WLTP với một lần sạc đầy pin. Quãng đường thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện lái xe, địa hình, tải trọng và cách sử dụng các thiết bị điện trên xe. Trong điều kiện lái xe đô thị bình thường, người dùng có thể kỳ vọng quãng đường thực tế khoảng 500-550km, hoàn toàn đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày của gia đình.
7.2. Thời gian sạc nhanh từ 10-80% mất bao lâu?
VF9 hỗ trợ công suất sạc AC tối đa 6.6kW 1 pha và 11kW 3 pha cùng khả năng sạc nhanh DC. Tại các trạm sạc nhanh với công suất cao, xe có thể sạc từ 10% lên 80% dung lượng pin trong khoảng 35-45 phút tùy theo phiên bản pin. Đối với sạc tại nhà bằng sạc AC thông thường, thời gian sạc đầy hoàn toàn sẽ mất khoảng 8-10 tiếng. Thời gian sạc này hoàn toàn phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của người dùng.
7.3. Bản Eco hay Plus phù hợp với nhu cầu gia đình đông người?
Cả hai phiên bản Eco và Plus đều có thể lựa chọn cấu hình 7 chỗ ngồi, phù hợp với gia đình đông người. Tuy nhiên, bản Plus có thêm tùy chọn cấu hình 6 chỗ với ghế captain chair hàng giữa, mang lại sự thoải mái cao hơn cho hành khách. Nếu ưu tiên tính kinh tế và đủ dùng các tính năng cơ bản, bản Eco sẽ là lựa chọn hợp lý. Còn nếu muốn trải nghiệm cao cấp hơn với các tiện nghi như ghế massage, ghế thông gió, bản Plus sẽ đáng cân nhắc.
7.4. Chi phí vận hành và điện mỗi tháng khoảng bao nhiêu?
Chi phí điện để vận hành VF9 thường rẻ hơn đáng kể so với chi phí xăng của xe truyền thống. Với mức tiêu thụ điện trung bình khoảng 20-22 kWh/100km, chi phí điện mỗi tháng sẽ dao động từ 800.000 – 1.200.000 đồng tùy theo quãng đường di chuyển và giá điện sinh hoạt. Ngoài ra, khách hàng mua xe VF9 còn được miễn phí sạc điện tại hệ thống trạm sạc VinFast trong 2 năm, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Chi phí bảo dưỡng định kỳ của xe điện cũng thấp hơn xe xăng do ít bộ phận chuyển động.
7.5. Có cần bằng lái và giấy tờ gì đặc biệt cho xe điện kích thước lớn?
VF9 sử dụng bằng lái xe hạng B2 thông thường, không cần bằng lái đặc biệt. Thủ tục đăng ký xe điện cũng tương tự như xe xăng truyền thống với đầy đủ giấy tờ như chứng nhận chất lượng, hóa đơn mua xe, bảo hiểm bắt buộc. VinFast sẽ hỗ trợ khách hàng hoàn thiện các thủ tục pháp lý một cách nhanh chóng và thuận tiện. Người lái chỉ cần làm quen với một số đặc điểm vận hành của xe điện như phanh tái tạo năng lượng và các chế độ lái khác nhau để có trải nghiệm tốt nhất.
VFXanh

