Quan tâm nhiều
Mô tả
Siêu phẩm xe điện VinFast VF9 Eco đánh dấu bước tiến quan trọng trong hành trình phát triển điện của thương hiệu ô tô Việt Nam sau khi ra mắt. Với định vị là mẫu SUV điện cao cấp này dành cho gia đình lớn, xe điện VinFast VF9 mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến, xe ô tô điện VinFast thiết kế hiện đại và hiệu suất vượt trội trong phân khúc xe điện 7 chỗ ngồi.
1. Bảng thông số chi tiết của VinFast VF9
Thông số | VinFast VF9 |
KÍCH THƯỚC | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.149 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.119 x 2.004 x 1.696 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 194
(175) |
Bán kính quay đầu tối thiểu (m) | 7.33 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối | 212 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Gập hàng ghế cuối | 926 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Phía trước | 100 |
TẢI TRỌNG | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.830
(2.911) |
Tải trọng (kg) | 550 |
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) | 75 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
Động cơ | 2 motor 150 kW |
Công suất tối đa (hp/kW) | 402/300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 620 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 200 |
PIN | |
Loại pin | SDI
(CALT) |
Dung lượng pin (kWh) – Khả dụng | 92
(123) |
Quãng đường chạy một lần sạc (km) – Điều kiện tiêu chuẩn hiệu quả (WLTP) | 437
(626) |
Công suất sạc AC tối đa (kW) | 6.6 kW 1 pha, 11 kW 3 pha |
Hệ thống phân phối sinh | Có (thấp cao) |
Thời gian nạp pin hoàn thành (phút) | 26 phút (10 – 70%)
35 phút (10 – 70%) |
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC | |
Cách chuyển số | Nút bấm |
Dẫn động | AWD/2 cầu toàn thời gian |
Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport |
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng | Có |
KHUNG GẦM | |
GIẢM XÓC | |
Hệ thống treo – Trước | Độc lập, tay đòn kép |
Hệ thống treo – Sau | Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén |
PHANH | |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió |
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE | |
Kích thước La-zăng | 20 Inch |
Loại la-zăng | Hợp kim |
NGOẠI THẤT | |
ĐÈN PHA | |
Đèn pha | LED Matrix |
Đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | Có |
Tự động quay góc chiếu đèn (Đèn liếc) | Có |
ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Đèn định vị | LED, tích hợp cùng đèn chiếu sáng ban ngày |
Đèn chào mừng | Có |
GƯƠNG | |
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương | Có |
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi | Có |
Gương chiếu hậu: chống chói tự động | Có |
Gương chiếu hậu: nhờ vị trí | Có |
CỬA | |
Cơ chế lẫy mở cửa | Nút bấm điện |
Cửa hít | Có |
Kiểu cửa sổ | Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Kính đen mờ |
Kính cửa sổ lên/xuống một chạm | 4 cửa |
Đèn chiếu sáng khi mở cửa Có | (Chiếu hình logo) |
CỐP | |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh điện |
Đóng/Mở cốp cá nhân | Có |
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI | |
GHẾ TOÀN XE | |
Số chỗ ngồi | 7 |
GHẾ LÁI | |
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chính điện 8 hướng |
Ghế lái có sưởi | Có |
GHẾ HÀNG 2 | |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh hướng | Chính điện 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh tỷ lệ gập | 40:20:40, hỗ trợ để vào hàng 3 |
VÔ LĂNG | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Sưởi tay lái | Có |
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có |
Chức năng ion hóa không khí | Có |
Lọc không khí Cabin | Combi 1.0 |
Ống thông gió điều chỉnh chân hành khách phía sau | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên cột B | Có |
MÀN HÌNH, KẾT NỐI, GIẢI TRÍ, TIỆN NGHI | |
Màn hình giải trí cảm ứng | 15.6 Inch |
Màn hình hiển thị HUD | Có |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái | 2 |
Công kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | 2 |
Công kết nối USB loại A hàng ghế thứ 3 | 2 |
Công kết nối USB loại C | Có |
Cổng sạc 12V khoang hành lý | Có |
Ổ điện xoay chiều | Có |
Sạc không dây | Có |
HỆ THỐNG LOA | |
Hệ thống loa | 13 |
Loa trầm | 1 |
Âm ly | Có |
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT | |
Đèn trang trí nội thất | Có (Da màu) |
Đèn hộc để đồ trước | Có |
Đèn khoang hành lý trước | Có |
Đèn trong khoang hành lý trước | Có |
Tấm che nắng, có gương | Ghế lái và ghế phụ, thêm đèn |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC | |
Phanh tay | Điện tử |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động |
AN TOÀN & AN NINH | |
Mức đánh giá an toàn | ASEAN NCAP 5* |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có |
Chức năng chống lật ROM | Có |
Đèn báo áp suất lốp ESS | Có |
Giám sát áp suất lốp dTPMS | Có |
HỆ THỐNG TÚI KHÍ | |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 |
Túi khí rèm | 2 |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 |
Túi khí bên hông hàng ghế sau | 2 |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | 2 |
Túi khí trung tâm hàng ghế trước | 1 |
Cảnh báo chống trộm | Có |
CÁC TÍNH NĂNG ADAS | |
TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC | |
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắt (Level 2) | Có |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2) | Có |
TRỢ LÁI | |
Cảnh báo chệch làn | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Kiểm soát đi giữa làn | Có |
GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG | |
Giám sát hành trình thích ứng | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | Có |
Nhận biết biển báo giao thông | Có |
CẢNH BÁO VÀ CHẠM | |
Cảnh báo va chạm phía trước | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảnh báo mở cửa | Có |
TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM | |
Phanh tự động khẩn cấp trước | Có |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp | Có |
HỖ TRỢ ĐỔ XE | |
Hỗ trợ đỗ phía trước | Có |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có |
Hệ thống camera sau | Có |
Giám sát xung quanh | Có |
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC | |
Đèn pha thích ứng | Đèn pha thích ứng |
THIẾT KẾ KIỂU DÁNG NỘI THẤT | |
VÔ LĂNG | |
Loại vô lăng | Dạng D cut |
Bọc vô lăng | Da thân thiện môi trường
(Dạng D cut) |
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH | |
ĐIỀU KHIỂN XE THÔNG MINH | |
Chế độ người lạ | Có |
Chế độ cắm trại | Có |
Chế độ giảm âm báo | Có |
Chế độ rửa xe | Có |
THIẾT LẬP, THEO DÕI VÀ GHI NHỚ HỒ SƠ NGƯỜI LÁI | |
Đồng bộ và quản lý tài khoản | Có |
Cài đặt giới hạn địa lý của xe | Có |
Cài đặt thời gian hoạt động của xe | Có |
ĐIỀU HƯỚNG – DẪN ĐƯỜNG | |
Tìm kiếm địa điểm và hướng dẫn | Có |
Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu | Có |
Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực | Có |
Hiển thị bản đồ vệ tinh | Có |
Định vị vị trí xe từ xa | Có |
AN NINH – AN TOÀN | |
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường | Có |
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép | Có |
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động | Có |
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng định kỳ | Có |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe | Có |
TIỆN ÍCH GIA ĐÌNH VÀ VĂN PHÒNG | |
Hỏi đáp Trợ lý ảo | Có |
Cá nhân hóa trải nghiệm Trợ lý ảo | Có |
Kết nối Android Auto và Apple CarPlay | Có |
Giải trí âm thanh | Có |
Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại | Có
(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto) |
Nhận và xử lý tin nhắn qua giọng nói | Có
(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto) |
CẬP NHẬT PHẦN MỀM TỪ XA | |
Cập nhật phần mềm miễn phí FOTA | Có |
DỊCH VỤ VỀ XE | |
Đặt dịch vụ hậu mãi và nhận thông báo | Có |
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến | Có |
Quản lý sạc | Có |
eSIM đa nhà mạng | Có |
Giới thiệu tính năng xe | Có |
2. Những đặc điểm nổi bật của xe điện VF9
VinFast VF9 Eco sở hữu nhiều điểm nhấn công nghệ và thiết kế ấn tượng, khẳng định vị thế dẫn đầu trong phân khúc ô tô điện VinFast VF9 cao cấp tại thị trường Việt Nam.
2.1. Thiết kế ngoại thất sang trọng và hiện đại
Ngoại hình của VinFast VF9 thể hiện ngôn ngữ thiết kế “Cân bằng động” đặc trưng với những đường nét mạnh mẽ và thanh lịch. Kích thước ấn tượng với chiều dài 5,119mm, rộng 2,004mm và cao 1,696mm giúp SUV điện VinFast VF9 tạo nên sự hiện diện đầy uy lực trên đường phố.
Logo hình chữ V nối bật với dải đèn LED nhận diện thương hiệu tạo điểm nhấn bắt mắt trong bất kỳ điều kiện ánh sáng nào. Hệ thống đèn pha LED Matrix hiện đại không chỉ đảm bảo tầm nhìn tối ưu mà còn mang tính thẩm mỹ cao, góp phần tăng tính khí động học cho toàn bộ thân xe.
2.2. Nội thất rộng rãi 7 chỗ cao cấp
Không gian nội thất của xe điện VinFast VF9 Eco được thiết kế tối ưu với 7 chỗ ngồi bố trí hợp lý, đáp ứng nhu cầu di chuyển của gia đình đa thế hệ. Hàng ghế thứ hai có thể điều chỉnh 4 hướng, trong khi hàng ghế thứ ba được thiết kế gập gọn linh hoạt để tăng không gian hành lý khi cần thiết.
Chất liệu da cao cấp phối màu Granite Black hoặc Saddle Brown tùy phiên bản tạo nên cảm giác sang trọng và đẳng cấp. Màn hình giải trí trung tâm 15.6 inch mang đến trải nghiệm giải trí đa phương tiện hoàn hảo cho mọi hành khách.
2.3. Động cơ điện mạnh mẽ công suất 300kW mô-men xoắn 620 Nm
Sức mạnh của VinFast VF9 đến từ hệ thống động cơ điện kép với tổng công suất 402 hp (300kW) và mô-men xoắn cực đại 620Nm. Hệ dẫn động AWD toàn thời gian đảm bảo khả năng vận hành ổn định trên mọi địa hình, từ đường phố đô thị đến những cung đường đồi núi thách thức.
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h chỉ trong 6.5 giây cho thấy tiềm năng vận hành mạnh mẽ của ô tô điện VinFast VF9, đáp ứng nhu cầu lái xe thể thao khi cần thiết. Tốc độ tối đa 200km/h hoàn toàn phù hợp cho việc di chuyển trên cao tốc với độ ổn định và an toàn cao.
2.4. Pin dung lượng lớn 123 kWh phạm vi di chuyển 626 km/lần sạc
VinFast VF9 Eco được trang bị hai tùy chọn pin từ hai nhà sản xuất uy tín: SDI với dung lượng 92 kWh và CATL với 123 kWh. Phiên bản pin CATL mang đến quãng đường di chuyển ấn tượng 626km theo tiêu chuẩn WLTP, hoàn toàn đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày và các chuyến du lịch dài ngày.
Hệ thống sạc linh hoạt hỗ trợ sạc AC với công suất 6.6kW (1 pha) và 11kW (3 pha), cùng khả năng sạc nhanh DC giúp tối ưu hóa thời gian sạc pin. Công nghệ quản lý nhiệt thông minh đảm bảo hiệu suất pin ổn định trong mọi điều kiện vận hành.
2.5. Công nghệ thông minh ADAS eSIM và kết nối OTA
VinFast VF9 giá tích hợp hệ thống hỗ trợ lái xe tiên tiến ADAS Level 2 với 11 tính năng an toàn chủ động, bao gồm cảnh báo va chạm phía trước, hỗ trợ phanh khẩn cấp, cảnh báo điểm mù và kiểm soát hành trình thông minh.
Công nghệ eSIM tích hợp cho phép xe luôn kết nối internet, hỗ trợ cập nhật phần mềm OTA từ xa và các dịch vụ thông minh khác. Ứng dụng VinFast trên smartphone cho phép người dùng điều khiển, giám sát và tương tác với xe từ xa một cách tiện lợi.
2.6. An toàn vượt trội 11 túi khí phanh ABS EBD ESC
Tiêu chuẩn an toàn 5 sao ASEAN NCAP của xe điện VinFast VF9 Eco được đảm bảo thông qua 11 túi khí bảo vệ toàn diện cho tất cả hành khách. Hệ thống phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử ESC và kiểm soát lực kéo TCS hoạt động phối hợp, mang đến sự an toàn tối đa trong mọi tình huống vận hành.
Khung gầm chịu lực được thiết kế với các vùng hấp thụ năng lượng va đập, kết hợp cùng thép cường độ cao giúp tối ưu hóa khả năng bảo vệ khoang lái và hành khách khi xảy ra va chạm.
3. VinFast VF9 Eco giá bao nhiêu
Mức giá của VinFast VF9 được phân chia theo từng phiên bản pin và cấu hình, đảm bảo sự linh hoạt cho người tiêu dùng trong việc lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng và ngân sách.
Phiên bản |
Giá đã bao gồm pin |
VF9 Eco |
1.499.000.000 VNĐ* |
(*) Giá xe đã bao gồm VAT. Tặng gói ADAS và Smart Service.
4. VinFast VF9 Eco có mấy màu lựa chọn phiên bản nào
SUV điện VinFast VF9 cung cấp 6 tùy chọn màu ngoại thất sang trọng, đáp ứng sở thích đa dạng của khách hàng:
- Infinity Blanc: màu trắng thanh lịch và tinh tế, phù hợp với mọi phong cách và độ tuổi.
- Urban Mint: màu xanh đặc trưng thương hiệu, tạo điểm nhấn nổi bật và hiện đại.
- Zenith Grey: màu xám sang trọng, thể hiện sự lịch lãm và đẳng cấp doanh nhân.
- Crimson Red: màu đỏ quyến rũ, thể hiện cá tính mạnh mẽ và năng động.
- Ivy Green: màu xanh đậm huyền bí, mang đến cảm giác mới lạ và khác biệt.
- Jet Black: màu đen cổ điển, luôn là lựa chọn an toàn và đẳng cấp.
5. So sánh VinFast VF9 Eco và VF8 Eco có gì nâng cấp?
ô tô điện VinFast VF9 Eco là phiên bản nâng cấp toàn diện so với VF8 Eco, mang đến nhiều cải tiến về kích thước, công suất và trang thiết bị.
Tiêu chí |
VinFast VF9 Eco | VinFast VF8 Eco |
Cải tiến |
Kích thước |
5,119 x 2,004 x 1,696mm | 4,750 x 1,934 x 1,667mm | Lớn hơn đáng kể |
Số chỗ ngồi |
7 chỗ | 5 chỗ |
Thêm 2 chỗ ngồi |
Công suất |
402hp (300kW) | 350hp (260kW) |
Tăng 52hp |
Mô-men-xoăn |
620Nm | 500Nm |
Tăng 120Nm |
Pin CATL |
123kWh | 87.7kWh |
Tăng 35.3kWh |
Quãng đường | 626km | 471km |
Tăng 155km |
6.Mua xe VinFast VF9 Eco chính hãng giá tốt tại VFxanh
Khách hàng quan tâm đến VinFast VF9 có thể liên hệ với VFXanh để nhận tư vấn chi tiết về sản phẩm và các chương trình ưu đãi hiện có. Với kinh nghiệm trong lĩnh vực xe điện, VFXanh hỗ trợ khách hàng từ khâu tư vấn chọn mua, thủ tục đăng ký đến dịch vụ hậu mãi toàn diện. Đội ngũ nhân viên được đào tạo chuyên môn sẽ giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ khách hàng trải nghiệm sản phẩm trước khi quyết định mua xe. Liên hệ ngay Hotline 1900 2057 hoặc Fanpage của chúng tôi để nhận báo giá chi tiết và đăng ký lái thử SUV điện VinFast VF9 hoàn toàn miễn phí.
7. Câu hỏi thường gặp về VinFast VF9 Eco
Dưới đây là những thắc mắc phổ biến mà khách hàng quan tâm khi tìm hiểu về xe điện VinFast VF9 Eco.
7.1. VinFast VF9 Eco chạy được tối đa bao nhiêu km mỗi lần sạc
VinFast VF9 Eco với pin SDI có thể di chuyển 437km mỗi lần sạc đầy, trong khi phiên bản pin CATL đạt quãng đường ấn tượng 626km theo tiêu chuẩn WLTP. Quãng đường thực tế có thể dao động tùy thuộc vào điều kiện đường xá, phong cách lái xe và sử dụng các tiện nghi trong xe.
7.2. Sạc pin VinFast VF9 Eco mất bao lâu thì đầy
Thời gian sạc pin phụ thuộc vào loại sạc được sử dụng. Với sạc AC 11kW (3 pha), pin CATL 123kWh sẽ cần khoảng 11-12 giờ để sạc đầy từ 0%. Sạc nhanh DC có thể rút ngắn thời gian xuống còn 45-60 phút để sạc từ 10% lên 80% dung lượng pin.
7.3. Pin VinFast VF9 Eco dùng bao lâu thì cần thay
VinFast cam kết bảo hành pin trong 10 năm hoặc 200.000km, tùy điều kiện nào đến trước. Công nghệ pin hiện đại với hệ thống quản lý nhiệt thông minh giúp duy trì hiệu suất pin ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Trong điều kiện sử dụng bình thường, pin có thể duy trì trên 80% dung lượng ban đầu sau 8-10 năm sử dụng.
